Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics của chi nhánh công ty indo-trans keppel logistic Việt nam tại Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Dinh, GVHD: Nguyễn Văn Nghiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phương Lan (Chủ biên), Phạm Hoàng Dũng (Hiều đính) |
Cung cấp một giải pháp tiếp cận nhanh và hiệu quả để khám phá thế giới Windows ngay từ Registry - cơ sở dữ liệu trung tâm chứa mọi thông tin và cấu...
|
Bản giấy
|
||
Những vấn đề pháp lý về dịch vụ Logistics trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt tại Việt Nam từ thực tiễn Tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 MA-T
|
Tác giả:
Mai Trung Thành; NHDKH TS Vũ Phương Đông |
Luận văn được nghiên cứu những vấn đề sau:
- Tầm quan trọng và những đóng góp của Logistics vào kinh tế thế giới và Việt Nam
- Lịch sử hình thành...
|
Bản điện tử
|
|
Pháp luật về dịch vụ logistics ở Việt Nam - Thực trạng, giải pháp hoàn thiện
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DO-G
|
Tác giả:
Đỗ Hoàng Giang; GVHD: TS. Vũ Thị Lan Anh |
* Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
- Mục đích nghiên cứu của luận văn là làm sáng tỏ những vấn đề lý luận về dịch vụ logistics và pháp luật...
|
Bản giấy
|
|
PHÁP LUẬT VỀ DỊCH VỤ LOGISTICS TỪ THỰC TIỄN CẢNG PTSC ĐÌNH VŨ, THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Quốc Thắng; NHDKH TS Nguyễn Thị Yến |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
1.1 Mục đích: làm sáng tỏ những vấn đề lý luận về dịch vụ logistics, pháp luật về dịch vụ logistics, từ đó...
|
Bản giấy
|
|
Quản trị kho hàng trong Logistics và ứng dụng ở công ty Ân Nam - Group
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Cường; NHDKH TS Lê Văn Phùng |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu.
Mục đích nghiên cứu: Luận văn đặt ra với mục tiêu nghiên cứu cơ sở phương
pháp luận và tăng cường hiệu quả việc...
|
Bản giấy
|
|
Radiology : McGrawHill specialty board review /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
616.07 CA-C
|
Tác giả:
Canon, Cheri L. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the difficulties and suggested solutions in translating human resources management terms form english to vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà Giang; DGVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Legal and Regulatory Environment of Business
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
346.7307 LE-E
|
Tác giả:
Reed, Omer Lee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
using extensive reading to improve vocabulary for english major freshman at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hạnh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|