Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Tập 2 : Cause and effect /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 ACK
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Trần Mạnh Tường b.s. |
Gồm các bài luyện kỹ năng đọc tiếng Anh theo các chủ đề, giúp bạn làm quen với cách phát âm chuẩn và đọc tốt
|
Bản giấy
|
|
Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Tập 3 : Cause and effect /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 AC-K
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Anne L. Nebel. |
Gồm các bài luyện kỹ năng đọc tiếng Anh theo các chủ đề, giúp bạn làm quen với cách phát âm chuẩn và đọc tốt
|
Bản giấy
|
|
Luyện thi TOEIC 750 Reading : 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 750 điểm
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học xã hội; Công ty Sách Alpha,
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 JO-S
|
Tác giả:
Jo Gang Soo b.s. ; Phương Thanh dịch |
Cung cấp cho người học những kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt phần thi đọc TOEIC
|
Bản giấy
|
|
Luyện thi TOEIC 850 Reading : 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 850 điểm
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học xã hội; Công ty Sách Alpha,
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 JO-S
|
Tác giả:
Jo Gang Soo b.s. ; Hà Linh dịch |
Cung cấp cho người học những kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt phần thi đọc TOEIC
|
Bản giấy
|
|
Reading the world : Ideas that matter /
Năm XB:
2010 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.0427 AU-M
|
Tác giả:
Michael Austin ; Ed.: Marilyn Moller |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh theo chủ điểm : Facts & figures basic reading practice. Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 TH-V
|
Tác giả:
Thanh Vân dịch và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Linda lee ; Erik gundersen. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Select readings = : Luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng anh /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 LEE
|
Tác giả:
Linda Lee; Erik Gundersen; Hồng Đức giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Taking the lead on adolescent literacy : Action steps for schoolwide success /
Năm XB:
2010 | NXB: Corwin Press, International Reading Association
Từ khóa:
Số gọi:
428.40712 IR-J
|
Tác giả:
Judith L. Irvin, Julie Meltzer, Nancy Dean, Martha Jan Mickler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The reading teacher's book of lists : Grade K-2 /
Năm XB:
2006 | NXB: H Jossey-Bass
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 FY-E
|
Tác giả:
Edward B. Fry, Jacqueline E. Kress |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu : Giáo trình luyện Đọc - Viết /
Năm XB:
2008 | NXB: TH TPHCM,
Từ khóa:
Số gọi:
495 LO-K
|
Tác giả:
Lỗ Kiện Ký |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
Rèn luyện kỹ năng đọc qua các chủ đề khác nhau trong luyện thi TOEFL: Khoa học trái đất, khoa học vật lí, lịch sử, kinh tế, nghệ thuật, văn học..
|
Bản giấy
|