Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
25 vấn đề lý luận trong công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.951 HAI
|
Tác giả:
Cục lý luận ban tuyên truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
250 bài luận tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ A-B Quốc gia /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
428 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
36 Chủ đề luận tiếng Anh thường gặp
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Bảo Thanh Nghi |
Gồm 36 bài viết về các tình huống thường được dùng làm đề thi viết luận tiếng Anh.
|
Bản giấy
|
|
360 Best Model essays : Luyện kỹ năng viết luận về nhiều đề tài /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Minh Quân, Hải Yến |
Gồm 360 bài luận mẫu được trình bày theo từng chủ đề ở các mức độ từ đơn giản đến phức tạp dựa trên các bài viết chuẩn mực, các đoạn trích từ những...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Công Nhàn, Lê Trần Doanh Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Văn Diệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
60 Bài luận mẫu tiếng Anh : 40 Bài luận tả tranh - 20 Bài luận mẫu /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Số gọi:
428 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Sao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study of English and Vietnamese resumes
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Thoa, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of normal substitution in English and Vietnamese discourse
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Liên, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of pre-modification in English noun phrase and Vietnamese equivalent
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Thu Hà, GVHD: Phạm Minh Phương, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study in Vietnamses - English translation of non-subject sentences and some other difficulties in common
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Sỹ Thành, GVHD: Trần Đăng Sửu, Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of writing a paraghaph in English and Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng, GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|