Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
500 Vietnamese phrases and sayings with translations 4
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mạnh Hùng, Hùng Vinh sưu tầm, biên soạn |
Giải thích tầm quan trọng của các bộ phận cấu thành máy vi tính. Giải đáp thắc mắc của người sử dụng về phần mềm, phần cứng của máy vi tính
|
Bản giấy
|
||
9 things successful people do differently
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
158.1 HA-H
|
Tác giả:
Heidi Grant Halvorson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
9 things successful people do differently
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
158.1 HA-H
|
Tác giả:
Heidi Grant Halvorson. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
95 bài toán và giải pháp gỡ rối Java : Ấn bản cho sinh viên và học sinh /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
005.3 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Nam Thuận |
Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình java: các bài toán về biểu thức: các bài toán liên quan đến ký tự...
|
Bản giấy
|
|
A comparative analysis of apology strategies English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Thu Trang; GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study of English and Vietnamese modal verbs based on the novel"gone with the wind" and its Vietnamese translated version
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Le Thi Thuy Linh; GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on English - Vietnamese translation of business texts
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh; Assoc.Prof.Dr Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A comparative study on English-Vietnamese translation of busisness texts : (Nghiên cứu so sánh bản dịch Anh-Việt trong lĩnh vực kinh doanh) /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; GVHD: Hoàng Tuyết Minh, Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on hedges in declining an invitation in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thị Kim Huyen, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on hedges in declining an invitation in english and vietnamese in term of cross- cultural perespective : Nghiên cứu so sánh cách dùng lời chào đón khi từ chối lời mời trong tiếng anh và tiếng việt trên phuong diện giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thi Kim Huyen, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A comparative study on making requests in Vietnamese and English in terms of politeness
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Ca-Cuong
|
Tác giả:
Cao Huy Cuong, GVHD: Nguyen Thi Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|