Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 20 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Thống kê doanh nghiệp
Năm XB: 2010 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi: 338.702 TU-D
Tác giả:
GS. TSKH Từ Điển
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Thống kê doanh nghiệp
Năm XB: 2010 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi: 338.702 TU-D
Tác giả:
GS. TSKH Từ Điển
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Thống kê doanh nghiệp
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi: 338.702 TU-D
Tác giả:
PGS.TSKH. Từ Điển, PGS.TS. Phạm Ngọc Kiểm
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
Bản giấy
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Gồm khảong 60.000 mục từ
Bản giấy
Từ điển Tiếng việt 2000
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi: 495.922 TUD
Tác giả:
Viện Ngôn ngữ học - Trung tâm từ điển học
giúp cho việc chuẩn hóa và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, cần thiết cho những người muốn tìm hiểu, học tập, trao đổi tiếng việt
Bản giấy
Từ điển văn phòng và nghề thư ký : Anh - Pháp - Việt /
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi: 495 BA-D
Tác giả:
Ban từ điển
Gồm các từ vựng phiên âm Anh - Pháp - Việt liên quan đến văn phòng và nghề thư ký.
Bản giấy
Tác giả:
Ban biên soạn chuyên từ điển: New Words
Giới thiệu các từ, thuật ngữ tiếng Việt, tiếng Anh sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt
Bản giấy
Thống kê doanh nghiệp
Tác giả: GS. TSKH Từ Điển
Năm XB: 2010 | NXB: Lao động - Xã hội
Thống kê doanh nghiệp
Tác giả: GS. TSKH Từ Điển
Năm XB: 2010 | NXB: Lao động - Xã hội
Thống kê doanh nghiệp
Tác giả: PGS.TSKH. Từ Điển, PGS.TS. Phạm Ngọc Kiểm
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Tác giả: Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự...
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology /
Tác giả: Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật
Năm XB: 1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Gồm khảong 60.000 mục từ
Từ điển Tiếng việt 2000
Tác giả: Viện Ngôn ngữ học - Trung tâm từ điển học
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Tóm tắt: giúp cho việc chuẩn hóa và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, cần thiết cho những người muốn...
Từ điển văn phòng và nghề thư ký : Anh - Pháp - Việt /
Tác giả: Ban từ điển
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Tóm tắt: Gồm các từ vựng phiên âm Anh - Pháp - Việt liên quan đến văn phòng và nghề thư ký.
Từ điển Việt - Anh : Vietnamese- English Dictionary 180.000 từ /
Tác giả: Ban biên soạn chuyên từ điển: New Words
Năm XB: 2006 | NXB: Nxb Từ điển Bách khoa,
Tóm tắt: Giới thiệu các từ, thuật ngữ tiếng Việt, tiếng Anh sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt
×