Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Quang Mân |
Các bài dịch Việt - Anh đề nghị trích các nhật báo. Những ghi chú về ngữ pháp tiếng Anh cần tôn trọng khi phiên dịch. Từ công cụ tiếng Việt - Biểu...
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 TR-C
|
Tác giả:
Trịnh Chất |
Một số kiến thức về cơ sở thiết kế máy. Cách lựa chọn kết cấu và lắp ghép, phương pháp giải các bài toán chi tiết máy và hướng dẫn phương pháp tiến...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Conversation lessons - An Intermediate course : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh - The Natural language of conversation /
NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MA-R
|
Tác giả:
Ron Martinez, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Gồm những bài đàm thoại tiếng Anh nâng cao. Những điều cấm kị nên tránh trong đàm thoại để giúp người học trau dồi tiếng Anh tốt
|
Bản giấy
|
|
Để học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà xuất bản trẻ thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 XH-M
|
Tác giả:
Chu Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Điện tử căn bản Tập 2, Mạch khuếch đại tín hiệu và khuếch đại công suất, FET- UJT- THYRISTOR, IC Digital- Analog, mạch ổn áp, mạch dao động và tạo xung
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Đình Bảo. |
Cơ sở kỹ thuật điện, một số định luật cơ bản về dòng điện, điện từ trường, đo điện từ; Linh kiện và mạch điện tử..
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Người dịch: Văn Thế Minh |
Định luật cơ bản của điện động học. Tổng hợp các định lí nghiên cứu các mạch trong phép gần đúng chuẩn dừng. Phân tích 1 tín hiệu tuần hoàn thành...
|
Bản giấy
|
||
Điện từ học 2 : Năm thứ hai: PC-PC*. PSI-PSI* /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
537 DIE
|
Tác giả:
Jean - Marie Brebec, Philippe Beneve,...Lê Băng Sương |
Nghiên cứu những hiện tượng điện tích và trường điện từ, trường điện từ không đổi; các phương trình Maxwell; cảm ứng điện từ, các áp dụng của cảm...
|
Bản giấy
|
|
English grammar in use : 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thông dụng /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English grammar in use : 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thông dụng /
Năm XB:
2014 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English skills with readings / John Langan
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Từ khóa:
Số gọi:
808 JO-L
|
Tác giả:
Langan, John |
Grounded in John Langan’s Four Bases – unity, coherence, sentence skills, and support – English Skills with Readings employs a unique personalized...
|
Bản giấy
|
|
Everyone's an author : With readings /
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 LU-A
|
Tác giả:
Andrea Lunsford, Michal Brody, Lisa Ede... ; Ed.: Marilyn Moller |
Everyone's an Author focuses on writing as it really is today with words, images, and sounds, in print and online and encourages students to see...
|
Bản giấy
|