Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Street talk 2 : Slang used in popular American television shows (plus lingo used by teens, rappers, surfers) /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-B
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David Burke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
using ted talks to improve presentation skills for final - year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Mai Ngân; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
using ted talks to improve presentation skills for final - year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Doan Mai Ngan; GVHD: Pham To Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
using ted talks to improve presentation skills for final year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Mai Ngân; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Using ted talks to improve presentation skills for final-year English majors at Hanoi open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Doan Mai Nga; GVHD: Pham To Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|