Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Harvey M.Deitel. |
Bao gồm: overview, process management, storage managemant...
|
Bản giấy
|
||
Applying english learning apps to increase excitement and motivation in speaking skills for second - year students at faculty of english at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hằng Nga; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying english learning apps to increase excitement and motivation in speaking skills for second - year students at faculty of english at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hằng Nga; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer operating systems : For micros, minis and mainframes /
Năm XB:
1971 | NXB: Chapman & Hall
Số gọi:
001.6425 BA-D
|
Tác giả:
David Barron |
Bao gồm: some background, mainly historical, operating system architecture...
|
Bản giấy
|
|
Computer operating systems : For micros, minis and mainframes /
Năm XB:
1984 | NXB: Chapman & Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 BA-D
|
Tác giả:
David Barron |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Colin J. Theaker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mohammed Farooque Mesiya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gordon M. Wardlaw, Anne M. Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Grdon M. Wardlaw, Ame M. smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gentzler, Edwin Charles |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Data Virtualization for Business Intelligence Systems : Revolutionizing Data Integration for Data Warehouses /
Năm XB:
2012 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.745 LA-R
|
Tác giả:
Rick F.van der Lans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Database design for information retrieval : A Conceptual approach /
Năm XB:
1987 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
005.74 FI-R
|
Tác giả:
Fidel, Raya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|