| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Giáo trình luật lao động Việt Nam tập 2
Năm XB:
2022 | NXB: Công An Nhân Dân
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 NG-C
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Hữu Chí, PGS.TS. Trần Thị Thúy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tổng quan du lịch : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp. /
Năm XB:
2007 | NXB: Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
338.4071 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thuý Lan ; Nguyễn Đình Quang. |
Tìm hiểu khái quát về hoạt động du lịch, thời vụ du lịch, cơ sở vật chất kĩ thuật và lao động, chất lượng phục vụ du lịch.
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Thị Thúy; Trần Quang Tùng |
Trình bày các vấn đề cơ bản của hoá phân tích gồm: hoá học phân tích định tính và hoá học phân tích định lượng
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trần Thị Thúy; Trần Quang Tùng |
Trình bày các vấn đề cơ bản của hoá phân tích gồm: hoá học phân tích định tính và hoá học phân tích định lượng
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trần Thị Thúy; Trần Thu Quỳnh; Vũ Anh Tuấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Hoàn thiện hoạt động phân tích tài chính dự án đầu tư tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Yên Bái
Năm XB:
2013
Số gọi:
80/80 LVQT-02
|
Tác giả:
GVHD: PGS.TS. Đào Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện hoạt động phân tích tài chính dự án đầu tư tại ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Yên Bái
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thúy Lan, GVHD: PGS.TS. Đào Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PGS. TS. Trần Thị Thúy Lâm, TS. Đỗ Thị Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn thực hiện bảo hiểm xã hội bắt buộc
Năm XB:
2017 | NXB: Chính trị Quốc gia Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
344.59702 LE-L
|
Tác giả:
Lê Thu Lan; Lương Thị Thu Hiền; Trần Thị Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving vocabulary for the first-year students of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thùy Linh; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Midwifery terminology in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thủy; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Ho Ngoc Trung |
Research purposes: To find out the similarities and differences between midwifery terminologies in English and Vietnamese in terms of structural...
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm sữa tươi của Công ty cổ phần sữa Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-D
|
Tác giả:
Trần Thị Thùy Dung; PGS.TS Đoàn Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|