Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bộ Khuếch Đại Hoạt Động Và Mạch Tích Hợp Tuyến Tính (OM – AMP & IC)
Năm XB:
2005 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
621.1 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách Kỹ thuật thông tin số Tập 2, Lý thuyết và các ứng dụng của kỹ thuật OFDM : = Digital communication technique /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
621.384028 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách Kỹ thuật thông tin số Tập 3, Lý thuyết về kênh vô tuyến = Theory of the radio channels : = Digital communication technique /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
621.384028 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Giới thiệu khái niệm về truyền dẫn phân tập đa đường; mô tả toán học của kênh vô tuyến; kênh truyền dẫn trong môi trường nhiễu trắng; dung lượng...
|
Bản giấy
|
|
Bộ sách kỹ thuật thông tin số. Tập 1, Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.384 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức. |
Hệ thống bài tập cơ bản về các vấn đề trong thông tin vô tuyến; các bài tập về mô phỏng kênh vô tuyến sử dụng phương pháp Rice và phương pháp Monte...
|
Bản giấy
|
|
Business gamification for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.872 DU-K
|
Tác giả:
Kris Duggan, Kate Shoup |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác tuyển sinh dựa trên việc phân tích dữ liệu sinh viên đào tạo trực tuyến tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.10285 DA-T
|
Tác giả:
Th.S Đào Thị Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các phương thức định tuyến trong mạng máy tính
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-B
|
Tác giả:
Trần Ngọc Biên, KS, Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các phương thức định tuyến trong mạng máy tính
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-B
|
Tác giả:
Trần Ngọc Biên, KS. Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các tác giả đoạt giải thưởng Hội nhà văn Việt Nam : Tuyển tập truyện ngắn /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Số gọi:
895 HO-D
|
Tác giả:
Hồng Diệu, Lê Ngọc Tú |
Tuyển tập các truyện ngắn của các tác giả đã từng đoạt giải thưởng do Hội nhà văn Việt Nam trao tặng
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang kinh doanh: tuyển dụng và đãi ngộ người tài : Các giải pháp kinh doanh hiệu quả và thực tiễn nhất /
Năm XB:
2006 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 CAM
|
Tác giả:
Biên dịch Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Cuốn sách bao gồm: quy trình tuyển dụng, những vấn đề tuyển dụng cơ bản,giữ chân nhân tài, duy trì nhân viên theo hướng thị trường, phát triển...
|
Bản giấy
|
|
Chiến lược phát triển dịch vụ trực tuyến của công ty VDC giai đoạn 2012 -2020
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-C
|
Tác giả:
Triệu Hoàng Cường, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chuẩn bị tốt cho cuộc phỏng vấn tuyển dụng bằng tiếng Anh : With 1 audio compact discs /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|