Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Microsoft Access 2010: a case approach
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.7565 OL-J
|
Tác giả:
Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Microsoft powerpoint 2010: a case approach
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.58 OL-J
|
Tác giả:
Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Off-ramps and On-Ramps : Keeping talented women on the road to success /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312082 HE-A
|
Tác giả:
Hewlett, Sylvia Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân lập một số chủng nấm đảm có khả năng sinh Laccase và nghiên cứu tiềm năng ứng dụng Laccase trong Oxy hóa các hợp chất S-Phenolic và một số hợp chất ô nhiễm vòng thơm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Thế Sơn; Th.S Đào Thị Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sàng lọc các chủng xạ khuẩn có khả năng sinh enzyme laccase và đánh giá khả năng loại màu thuốc nhuộm của chúng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh; TS Đinh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Strategies for learning english vocabulary - a case study at HOU
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Hồng; Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
The First-year Students' Listening Skills: A Case Study at Faculty of English Hanoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-H
|
Tác giả:
Luong Thi Ha |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The language of emotions; The case of Dalabon
Năm XB:
2014 | NXB: John Benjamins Publishing Company,
Số gọi:
499.15 PO-M
|
Tác giả:
Maia Ponsonnet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The paramedic companion : A case-based worktext /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
362.18 HS-A
|
Tác giả:
Hsieh, Arthur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Silver lining : An innovation playbook for uncertain times /
Năm XB:
2009 | NXB: Harvard Business Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 AN-S
|
Tác giả:
Anthony, Scott D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|