Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Basic of translation : For internal use /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.071 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Hướng, Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vương Nam Quân, Đặng Thanh Tịch, Nguyễn Đức Thanh |
Trình bày vài nét về tình hình thương hiệu trên thế giới; những ẩn chứa trong bí quyết tăng trưởng; năm cánh cửa lớn mở thông tới tâm trí người...
|
Bản giấy
|
||
Bộ giải pháp hoàn thiện pháp luật về tổ chức kinh doanh dịch vụ giao nhận vận tải đường bộ đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam. Mã số: MHN 2020.02-14 : Sản phẩm khoa học. Đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-Q
|
Tác giả:
ThS. Phùng Trọng Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tươi; GVHD: PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Các giải pháp đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu nghành kinh tế quận Long Biên, thành phố Hà Nội giai đoạn 2014-2020
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hoài Hương, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các giải pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh dịch vụ bổ sung tại khách sạn Sheraton Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-M
|
Tác giả:
Nghiêm Thị Mai; GVHD: PGS. Ts. Trần Thị Minh Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh dịch vụ bổ sung tại khách sạn Sheraton Hà Nội
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-M
|
Tác giả:
Nghiêm Thị Mai, PGS.TS Trần Thị Minh Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp nhằm phát triển hệ thống phân phối và tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Ngọc Hà
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thuận, Th.S Tăng Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các mẫu thư giao dịch và email bằng tiếng Anh
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 TA-S
|
Tác giả:
Shirley Taylor |
Bao gồm các mẫu thư thương mại, các mẫu email, các mẫu tài liệu và văn kiện giao dịch.
|
Bản giấy
|
|
Các tổng đài đa dịch vụ trên mạng viễn thông thế hệ sau
Năm XB:
2007 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
621.382 LE-G
|
Tác giả:
Lê Ngọc giao chủ biên, Trần Hạo Bửu, Phan Hà Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cải cách dịch vụ công ở Việt Nam : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
354.728 LE-M
|
Tác giả:
PGS. TS.Lê Chi Mai |
Tài liệu cung cấp các thông tin về cải cách dịch vụ công ở Việt nam
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|