Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Jasim Al-Ajmi, Nadhem Al-Saleh, Hameeda Abo Hussain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Investment Made Easy: How to Make More of Your Money
Năm XB:
1994 | NXB: Orion,
Từ khóa:
Số gọi:
658.1 SL-J
|
Tác giả:
Slater, Jim |
There are several good primers which explain the rudiments of investment and the financial jargon. This book, however, takes the reader through...
|
Bản giấy
|
|
Machine learning for financial engineering : Advances in computer science and engineering: texts, 8 /
Năm XB:
2012 | NXB: Imperial College Press
Số gọi:
336.7 GY-L
|
Tác giả:
Laszlo Gyorfi; Gyorgy Ottucsak; Harro Walk |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
OECD Investment Policy Reviews VIET NAM 2009 Policy Framework For Investment Assessment
Năm XB:
2008
Số gọi:
658.1 OEC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Promote the idea for the investment concept for Bao Dai's villas hotel - Nha Trang
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Hong Nhung; GVHD: TS. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rules and practices of international investment law and arbitration
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge
Số gọi:
344 RA-Y
|
Tác giả:
Yannick Radi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The agility advantage : how to identify and act on opportunitues in a fast-changing world /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 SE-A
|
Tác giả:
Amanda Setili |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The it value network from it investment to stakeholder value
Năm XB:
2009 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
004.068 RE-J
|
Tác giả:
Tony J. Read |
Nội dung bao gồm: status quo-where's the value?, triangulating the value-somewhere here...
|
Bản giấy
|
|
Winning edge trading : Successful and profitable short-and long-term systems and strategies /
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.64 NE-D
|
Tác giả:
Gandevani, Ned |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|