Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình tin học : Thiết kế và điều hành mạng máy tính Novell 4.X /
Năm XB:
1996 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-X
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Xuất |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hedges showing power distance in american and vietnamese comtemporary novels from the prespective of cross - cultural communication : Phương tiện rào đón thể hiện khỏng cách quyền lực trong tiểu thuyết Mỹ- Việt đương đại từ phương tiện giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hau, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng mạng Novell netware : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1996 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 DU-T
|
Tác giả:
Dương Quang Thiện, Võ Văn Thanh |
Gồm khái niệm về mạng cục bộ, những thành phần cấu thành mạng cục bộ, thế giới của netware, cài đặt netware 3.11, phần cứng và chươgn trình khởi...
|
Bản giấy
|
|
Stranded shadow island : book 1: Forbidden Passage /
Năm XB:
2014 | NXB: Puffin Books
Từ khóa:
Số gọi:
813 PR-J
|
Tác giả:
Jeff Probst |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|