Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 19 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Unspoken Worlds : Women's Religious Lives /
Năm XB: 1989 | NXB: Wadsworth
Số gọi: 205 AU-N
Tác giả:
Nancy Auer Falk and Rita M. Gross
Nội dung bao gồm: Extraordinary Women; Ritualized rebellion for Women...
Bản giấy
Tác giả:
Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Đặng Tuấn Anh(dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中级汉语口语 : hanyu kouyu /
Năm XB: 2004 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1 LD-L
Tác giả:
刘德联,刘晓雨
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语口语速成 : 基础篇 /
Năm XB: 2006 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
马箭飞,苏英霞.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语口语速成 : 提高篇 /
Năm XB: 2006 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
马箭飞,李小荣
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语口语速成 2, 上 : 入门篇 /
Năm XB: 2005 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
马箭飞,苏英霞.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语口语速成 2, 上 : 入门篇 /
Năm XB: 2005 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
马箭飞,苏英霞.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Unspoken Worlds : Women's Religious Lives /
Tác giả: Nancy Auer Falk and Rita M. Gross
Năm XB: 1989 | NXB: Wadsworth
Tóm tắt: Nội dung bao gồm: Extraordinary Women; Ritualized rebellion for Women...
Well Spoken : Song ngữ, luyện nói - thảo luận, dùng thi... /
Tác giả: Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Đặng Tuấn Anh(dịch và chú giải)
Năm XB: 2000 | NXB: Trẻ
中级汉语口语 : hanyu kouyu /
Tác giả: 刘德联,刘晓雨
Năm XB: 2004 | NXB: 北京大学出版社
汉语口语速成 : 基础篇 /
Tác giả: 马箭飞,苏英霞.
Năm XB: 2006 | NXB: 北京语言大学出版社
汉语口语速成 : 提高篇 /
Tác giả: 马箭飞,李小荣
Năm XB: 2006 | NXB: 北京语言大学出版社
汉语口语速成 2, 上 : 入门篇 /
Tác giả: 马箭飞,苏英霞.
Năm XB: 2005 | NXB: 北京语言大学出版社
汉语口语速成 2, 上 : 入门篇 /
Tác giả: 马箭飞,苏英霞.
Năm XB: 2005 | NXB: 北京语言大学出版社
×