Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu truy vấn tối ưu cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 VU-T
|
Tác giả:
Vương Thu Trang; TS Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và ứng dụng các thuật toán tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu trong hệ thống hỗ trợ quản lý đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
378.10285 MA-H
|
Tác giả:
Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng hỗ trợ tự động xếp lịch học theo tín chỉ dựa trên phương pháp tìm kiếm tối ưu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.10285 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
PGS. TS Lê Dũng Mưu |
Cuốn sách giới thiệu những phương pháp cơ bản nhất để tìm cực trị của một hàm thực dưới những điều kiện nhất định.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hùng Cường; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thúy Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sử dụng phương pháp tối ưu để thu hút khách hàng : Quản trị dự án /
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
658.4 P-B
|
Tác giả:
Phil, Baguley |
Sử dụng phương pháp tối ưu để thu hút khách hàng
|
Bản giấy
|
|
Thiết lập và tối ưu hóa một số điều kiện của phản ứng PCR để phân lập và giám định E.coli dung huyết từ gia súc nghi bệnh
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-V
|
Tác giả:
Đoàn Thị Hằng Vân, GVHD:TS. Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tính toán kết cấu theo lý thuyết tối ưu
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
624.1 LE-H
|
Tác giả:
Lê Xuân Huỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Minh Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tối ưu hóa : Cơ sở lý thuyết và ứng dụng trong công nghệ bưu chính viễn thông /
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
510 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Phàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
519.7 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Nghĩa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
518.34 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Nghĩa |
Đối tượng nghiên cứu tối ưu hoá, xây dựng các bài toán tối ưu thực tế. Thuật toán đơn hình. Lí thuyết đối ngẫu, bài toán vận tải, tối ưu hoá rời rạc
|
Bản giấy
|