Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu an ninh mạng không dây và ứng dụng tại Trường Cao đẳng nghề cơ điện và công nghệ thực phẩm Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 HO-Q
|
Tác giả:
Hoàng Anh Quý; PGS.TS Nguyễn Thị Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các công nghệ cơ bản và ứng dụng truyền hình di động
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 VU-C
|
Tác giả:
Vũ Trọng Chức; PGS.TS. Nguyễn Thanh Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các kỹ thuật phân tích sâu nội dung gói tin và ứng dụng
Năm XB:
2014 | NXB: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông
Từ khóa:
Số gọi:
005 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Tiến Huy; TS Hoàng Xuân Dậu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các ứng dụng và đánh giá chất lượng bộ tiền mã hóa sử dụng trong công nghệ MIMO của mạng 5G
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Anh Tuấn; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thúy Anh |
Luận văn tập trung tìm hiểu về hệ thống viễn thông, xu hướng mạng 5G, và đặc biệt nghiên cứu các ứng dụng và đánh giá chất lượng bộ tiền mã hóa...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ ảo hóa và ứng dụng xây dựng hệ thống thông tin Doanh nghiệp
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 TR-P
|
Tác giả:
Trần Hải Phương; PGS.TS Nguyễn Văn Tam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ Blockchain và ứng dụng trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm nâng cao giá trị chuỗi cung ứng Cam Khe Mây tại Hà Tĩnh
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Dũng; NHDKH TS Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ CDMA 2000 và khả năng ứng dụng cho mạng viễn thông Việt Nam
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Tường Vân, Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ G-PON và ứng dụng triển khai mạng truy nhập quang thụ động tại Trung tâm viễn thông 1 – VNPT Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hợp; NHDKH PGS.TS Phạm Ngọc Nam |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Các node truy nhập băng rộng được quy hoạch trước kia không còn phù hợp với quy mô khách hàng và năng lực băng thông...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ GMPLS và ứng dụng cho mạng truyền tải NGN của VNPT
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 KH-H
|
Tác giả:
Khuất Bảo Huy; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Kế; GVHDL TS. Nguyễn Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu công nghệ mạng phân phối nội dung( CDN) và ứng dụng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết Lê; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Cấu trúc đề tài
Nội dung của đề tài gồm phần mở đầu, phần kết luận và 3 chương chính
Chương I : Tổng quan mạng phân phối nội dung
Trong...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T2
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 VU-C
|
Tác giả:
Vũ Văn Chiến; PGS.TS Nguyễn Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|