Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The school to work revolution : how employers and educators are joining forces to prepare tomorrow's skilled workforce /
Năm XB:
1997 | NXB: Addison Wesley Longman, Inc.
Số gọi:
370.11 LY-O
|
Tác giả:
Lynn Olson |
how employers and educators are joining forces to prepare tomorrow's skilled workforce
|
Bản giấy
|
|
The semantic implications of "Or" as a cohesive device used in "The Old Man and the Sea" by Ernest Hemingway compared with its equivalents in the Vietnamese version
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 L-Thuan
|
Tác giả:
Le Thi Thuan, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carr, Sandra Deacon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thông tin vô tuyến : Radio Communications /
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức(Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch sinh thái trên địa bàn xã Xuân Đám - Trân Châu - Hiền Hào tại Đảo Cát Bà
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DI-P
|
Tác giả:
Đinh Thị Phương; ThS Vũ Thị Kim Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu công nghệ Windows Communication Foundation và xây dựng ứng dụng quản lý nhân viên
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-D
|
Tác giả:
Đoàn Mạnh Đức, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TMN - Telecommunications Management Network : TMN architectures, interfaces, and latest advances; ASN.1, GDMO, and TMN management protocols; TMN for wireless and broadband. /
Năm XB:
1999 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
621.382 UD-D
|
Tác giả:
Divakara K. Udupa |
Bao gồm 3 phần: TMN concepts; TMN information model and protocols; TMN applications...
|
Bản giấy
|
|
Traditions & Encounters Volume II, From 1500 to the present : A brief global history /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
909 BE-J
|
Tác giả:
Bentley, Jerry H. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Translation and Cultural Identity : Selected Essays on Translation and Cross-Cultural Communication /
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
428 MU-M
|
Tác giả:
Micaela Muñoz-Calvo and Carmen Buesa-Gómez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kĩ năng giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trends in Linguistics: Studies and Monographs 53 : Cross-Cultural Pragmatics; The Semantics of Human Interaction /
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.4 WI-W
|
Tác giả:
Werner Winter (Editor) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Bao gồm: Introduction, General information, The university...
|
Bản giấy
|