Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Rafael C. Gonzalez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gonzalez, Rafael C. & Woods, Richard E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jamee Kim |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Digital signal processing : a computer-based approach /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 MI-S
|
Tác giả:
Sanjit K. Mitra |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Digital signal processing : Principles, Algorithms and System Design /
Năm XB:
2017 | NXB: Academic Press/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
621.3822 AL-W
|
Tác giả:
Alexander Winser E |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Charles H.Roth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Discourse, grammar and ideology : Functional and cognitive perspectives
NXB: Bloomsbury Academic
Số gọi:
401.41 HA-C
|
Tác giả:
Christopher Hart |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Discussions that work : Task-centred fluency practice /
Năm XB:
2000 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.2 UR-P
|
Tác giả:
Penny Ur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đắc Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đàm thoại tiếng Anh dành cho Du khách và Hướng dẫn viên Du lịch
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá hoạt tính sinh học và thành phần hóa học của cao chiết từ đế nấm nuôi đông trùng hạ thảo Cordyceps militaris bổ sung bột vỏ quả măng cụt (Garcinia mangostanaL.)
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Thị Dung; NHDKH: TS. Lê Thị Tươi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Đánh giá khả năng sinh trưởng phát triển và sự hình thành củ của các giống khoai tây có độ sạch bệnh virut khác nhau trong điều kiện in vitro và in vivo
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Huyền Trang, GVHD: GS.TS Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|