Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu giải pháp tạo động lực cho sinh viên hệ chính quy trong học tập và nghiên cứu khoa học tại Khoa Kinh tế - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
370.15 NG-H
|
Tác giả:
TS Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp tinh bột của tảo Chlamydomonas
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Hường, GVHD: PGS.TS Trần Liên Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp tinh bột của tảo Chlamydomonas
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Lương. GVHD: Trần Liên Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu Kỹ thuật tạo hình 3D từ ảnh chụp cắt lớp tại bệnh viện Đại học Y Hà Nội.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Cao Trào; NHDKH PGS.TS Đỗ Năng Toàn |
Hình ảnh ba chiều ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều
trị, nghiên cứu về hình ảnh y tế là lĩnh vực quan trọng của ngành kỹ...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu máy phát truyền hình số mặt đất hai chế độ và chế tạo thử nghiệm máy phát truyền hình số DVB-T2
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Công, GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữ Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu mô hình mạng nơron đối nghịch tạo sinh và ứng dụng tự động tạo hình ảnh minh họa cho nội dung học liệu điện tử
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LA-H
|
Tác giả:
Lã Thị Thu Hương; GVHD: TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa các thông số thủy lý, thủy hóa và thành phần tảo độc tại khúc sông Đà phục vụ hệ thống cấp nước sinh hoạt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh học, công nghệ bảo tồn và thụ tinh nhân tạo chó Labrador
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Thư, GVHD: TS Đỗ Văn Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển quang tự dưỡng Chroomonas Salina phân lập ở Việt Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hữu Thanh, GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển quang tự dưỡng Isochrysis Galbana phân lập ở Việt Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Tiến, GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân giống hoa hồng môn (Anthurium Andreanum) bằng phương pháp tạo cây In Vitro và tạo hạt nhân tạo
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Kim Thùy. GVHD: Nguyễn Thị Lý Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nuôi cấy và tạo màng tế bào gốc mô mỡ trên nền màng polymer sinh học PHB-V
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuý Mai; GVHD: TS. Đỗ Minh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|