Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
21st Century Reading: Creative thinking and reading with tedtalks. Tập 4 /
NXB: Cengage Learning
Từ khóa:
Số gọi:
428 LA-B
|
Tác giả:
Laurie Blass; Jessica Williams |
English language Study and teaching Reading and comprehension Problems, exercises, etc
|
Bản giấy
|
|
22 bộ đề thi trắc nghiệm tiếng Anh : Trung học phổ thông /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Bích Hà, Hà Bích Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
22 điều luật xây dựng thương hiệu : (Cách làm cho sản phẩm hay dịch vụ có thương hiệu tầm cỡ quốc tế) /
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
381 RI-A
|
Tác giả:
Al Ries, Laura Ries |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
22 quy luật bất biến trong marketing : Những quy luật trong Marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
658.83 RIE
|
Tác giả:
Al ries , Jack Trout |
Giới thiệu những quy luật trong Marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh
|
Bản giấy
|
|
22 quy luật bất biến trong Marketing : Những quy luật trong Marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn /
Năm XB:
2006 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.83 RI-A
|
Tác giả:
Ries Al, Trout Jack, Phạm Đoan Trang, Lê Khánh Vy (biên dịch) |
Giới thiệu những quy luật trong Marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh...
|
Bản giấy
|
|
22 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu
Năm XB:
2015 | NXB: Công Thương, Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 AL-R
|
Tác giả:
Al Ries; Laura Ries; Minh Hương; Khánh Chi; Tường Vân dịch; Tường Vân hiệu đính và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
225 Mẫu thư tín bằng tiếng Hoa dùng trong Thương mại và Sinh hoạt đời thường.
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Văn hóa Sải Gòn
Số gọi:
495 TO-D
|
Tác giả:
Tô Cẩm Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
23 bộ đề tiếng Anh : Học tốt English / Luyện thi tú tài /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đức Hạnh |
Hệ thống kiến thức cơ bản về ngữ pháp. Các dạng bài tập cơ bản. Các đề thi đề nghị và một số đề thi tú tài.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Tú |
Comprehensive collection of frequently used words. Helps to enlarge your vocabulary useful for students at all levels.
|
Bản giấy
|
||
25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ B : 25 English tests for B level /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TR-D
|
Tác giả:
Trần Văn Diệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C : 25 English tests for C level /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TR-D
|
Tác giả:
Trần Văn Diệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
25 Đề luyện thi Đại học môn tiếng Anh : Theo dạng đề thi của Bộ giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LU-T
|
Tác giả:
Lưu Hoằng Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|