| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nuôi trồng nấm sò, linh chi quy mô nhỏ và triển vọng phòng trừ bệnh nấm thường gặp nhờ vi sinh vật đối kháng
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Việt Hương, GVHD: TS Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuôi trồng và sử dụng nấm ăn - nấm dược liệu
Năm XB:
2003 | NXB: Nghệ An,
Từ khóa:
Số gọi:
635.8 NG-D
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Hữu Đống; CN Đinh Xuân Linh, CN Huỳnh Thị Dung |
Cung cấp cơ sở khoa học và tình hình sản xuất nấm ở Việt Nam và 1 số nước trên thế giới. Những hiệu quả kinh tế, kĩ thuật trồng các loại nấm chủ...
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Đinh, Văn Châu(chủ biên); Phạm Văn Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
OECD Investment Policy Reviews VIET NAM 2009 Policy Framework For Investment Assessment
Năm XB:
2008
Số gọi:
658.1 OEC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ông cố vấn - hồ sơ một điệp viên Tập 1, Hoàng hôn những thiên thần
Năm XB:
2004 | NXB: Công An Nhân Dân
Từ khóa:
Số gọi:
895.9223 HU-M
|
Tác giả:
Hữu Mai. |
Hoàng hôn những thiên thần bao gồm 23 chương với những câu chuyện ngắn
|
Bản giấy
|
|
Ông cố vấn - hồ sơ một điệp viên. Tập 2, Con kỳ nhông
Năm XB:
2004 | NXB: Công An Nhân Dân
Từ khóa:
Số gọi:
895.9223 HU-M
|
Tác giả:
Hữu Mai. |
Con kỳ nhông bao gồm 24 chương và phụ lục: Chương I Hồng y Spellman; Chương II Đòn tối hậu; Chương III Thiệu-Kỳ...
|
Bản giấy
|
|
Organizing successful tournaments : Your complete guide for team and individual sports competition /
Năm XB:
1999 | NXB: Human Kinetics Publishers
Số gọi:
796.06 BY-L
|
Tác giả:
Byl, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Philipp Luidl, Helmut Huber |
Ornamente Ornamentes
|
Bản giấy
|
||
Ostensible invitations in englisg and vietnamese : major linguistic features and commonly amployed politeness strategies : Lời mời xã giao trong tiéng anh và tiếng việt : Một số đặc điểm ngôn ngữ học và các chiến lược lịch sự thường được sử dụng /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Chau, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ostensible invitations in English and Vietnamese major linguistic features and commonly employed politeness strategies
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Minh Châu; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PTS. Trương Quang Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
parts of the body in english and vietnamese idioms
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Tho; GVHD:Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|