| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Word perfect : Vocabulary for fluency /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word play in English idioms and proverbs
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-K
|
Tác giả:
Đỗ Công Khanh, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wordbuilder : Vocabulary development and practice for higher-level students. / With answer key. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 WE-G
|
Tác giả:
Guy Wellman, Nguyễn Thành Yến (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Sara, Tulloch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Words more words : And ways to use them /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LO-L
|
Tác giả:
Lin Lougheed, Lê Huy Lâm, Trần Đình Nguyễn Lữ (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words of Latin and Greek origins in English vocabulary
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-L
|
Tác giả:
Bui Thi Luong, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words order in english noun phrases in comparision with vietnamese : trật tự từ trong cụm danh từ tiếng anh so sánh với tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Words order of sentence components in english and vietnamese SVA structure : Trật tự từ các tahnhf phần câu trong cáu trúc SVA tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Work at Work : Vocabulary development for Business English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-H
|
Tác giả:
David Horner; Peter Strutt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Working with DB2, SQL/DS,SQL, and QMF
Năm XB:
1990 | NXB: TAB Professional and reference Books,
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 FA-T
|
Tác giả:
Tony Fabbri |
Nội dung gồm: Overview of DB2, Database design...
|
Bản giấy
|
|
World Englishes : implications for international communication and English language teaching
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge Univ Press
Số gọi:
427 KI-A
|
Tác giả:
Andy Kirkpatrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Anita Stern |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|