Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xác định độ dài miễn dịch vacxin cúm a/h5n1 trên gà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Ngô Đức anh, GVHD: T.S Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định độc tố của vi khuẩn VIBRIO PARAHAEMOLYTICUS gây bệnh hoại tử gan thận trên cá biển nuôi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Oanh; TS Trịnh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định đơn giá thuê đất trên địa bàn thành phố Hà Nội tại Cục thuế Thành phố Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phượng; NHDKH TS Phạm Bích Ngọc |
Đất đai - nguồn tài nguyên quý giá, là mối quan tâm đặc biệt của mọi
người dân, mọi tổ chức, mọi chính quyền, mọi quốc gia. Bởi không những đất...
|
Bản giấy
|
|
Xác định đường cơ sở theo công ước luật biển 1982 - Những vấn đề pháp lý và thực tiễn của Việt Nam
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định hàm lượng axit amin trong đậu phụ, sữa đậu nành trên địa bàn Hà Nội và đánh giá ảnh hưởng của quá trình chế biến
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy, GVHD: Lê Thị Hồng Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định hàm lượng uể bằng nước mắm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và phương pháp Urease
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Tâm. GVHD: Lê Thị Hồng Hảo, Vũ Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định một số điểm, tuyến du lịch phục vụ Seagames 22 ở Hà Nội và phụ cận
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Thị Thanh Thủy; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định một số tác nhân vi sinh vật gây ngộ độc thực phẩm trong sữa bò tươi đồng thời đề xuất một số giải pháp hạn chế
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị An Trang; PGS.TS Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định nguyên nhân gây nhiễm trong quá trình sản xuất cà pháo muối chua và tuyển chọn chủng vi khuẩn Lactic khởi động cho lên men rau quả
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phan Thị Hoa Lan. GVHD: Nguyễn Thị Hương Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định phân Type của virus HIV trên một số mẫu bệnh phẩm thu nhận từ bệnh nhân tại Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Ngọc Hương, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định tài sản chung, tài sản riêng của vợ, chồng và giải pháp hoàn thiện tại địa phương
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Phương Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định thiệt hại trọng trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Huyền Ly, GVHD: ThS. Kiều Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|