Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hệ thống tổ chức công đoàn Việt Nam trong thời kỳ đổi mới
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Số gọi:
331.8709597 HET
|
Tác giả:
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Trình bày thực trạng cơ cấu tổ chức của hệ thống công đoàn Việt Nam. Đưa ra những giải pháp đổi mới cơ cấu tổ chức và nâng cao hiệu quả hoạt động...
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống TRunking Smartzone và ứng dụng trong thông tin liên lạc của nghành Công an
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đồng, GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống truy vấn theo nội dung ảnh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Kiêm Nghĩa, KS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống truyền dẫn quang tốc độ cao
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
623.1 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trung Hiếu, GVHD: GS.TS Trần Đức Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trịnh Hùng Hạnh, GVHD: PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Trần Công Tuyền; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS. Thái Hồng Nhị, TS. Phạm Minh Việt. |
Giới thiệu các hệ thống thông tin hiện hữu bao gồm: Hệ thống truyền thanh, hệ thống chuyển mạch, hệ thống thông tin di động, thông tin quang học,...
|
Bản giấy
|
||
Hệ thống xử lý kết quả thi trắc nghiệm sử dụng camera
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DU-N
|
Tác giả:
Dương Đức Nghiêm, GVHD: PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống :. Tập 1 : : Khoa học cho mọi người /
Năm XB:
1993 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Lê Tín, |
Tài liệu cung cấp các thông tin về hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống
|
Bản giấy
|
|
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống :. Tập 2 : : Khoa học cho mọi người /
Năm XB:
1993 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
005.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Lê Tín, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hỗ trợ quản lý dự án công nghệ thông tin
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-L
|
Tác giả:
Phan Thị Lan, Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hỗ trợ tương tác với hệ thống đào tạo trực tuyến Viện Đại học Mở Hà Nội trên môi trường Androi
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 BU-K
|
Tác giả:
Bùi Trung Khang, ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|