Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 832 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
English animal base metaphor and Vietnamese equivalents
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LA-T
Tác giả:
Lâm Thị Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English around the world
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-T
Tác giả:
Đỗ Thị Thắng, GVHD: Phan Văn Quế, PhD.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English comparative forms and the Vietnamese equivalents
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 BU-H
Tác giả:
Bui Thu Hien, GVHD: Dang Tran Cuong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English economic contracts in comparison with Vietnamese economic contracts
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-D
Tác giả:
Trịnh Thị Kim Dung, GVHD: Lê Thị Vy, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English economic news interpretion difficulties and solutions
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-Q
Tác giả:
Nguyen Thi Nga Quynh, GVHD: Ly Lan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English Euphemism in the viewpoint of Vietnamese learners
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng, GVHD: MA. Đặng Ngọc Hướng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English for Insurance
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HA-N
Tác giả:
Hà Pa Nen, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English for souvenir shop assistants
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-T
Tác giả:
Đoàn Thị Minh Toàn, GVHD: Lê Văn Thanh, Dr.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English in different cultures
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HA-P
Tác giả:
Ha Thi Ngoc Phuong, GVHD: Phan Thanh Que, PhD
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English intensifiers-a contrastive analysis with Vietnamese equivalents through "Jane Eyre"
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DA-T
Tác giả:
Đào Thanh Tú, GVHD: Đặng Trần Cường
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English modal auxiliaries to express obligation a constrative analysis with Vietnamese ones
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 BU-H
Tác giả:
Bùi Thị Dậu Hoa, GVHD: Hoàng Tuyết Minh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Huyền, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English animal base metaphor and Vietnamese equivalents
Tác giả: Lâm Thị Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English around the world
Tác giả: Đỗ Thị Thắng, GVHD: Phan Văn Quế, PhD.
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English comparative forms and the Vietnamese equivalents
Tác giả: Bui Thu Hien, GVHD: Dang Tran Cuong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English economic contracts in comparison with Vietnamese economic contracts
Tác giả: Trịnh Thị Kim Dung, GVHD: Lê Thị Vy, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English economic news interpretion difficulties and solutions
Tác giả: Nguyen Thi Nga Quynh, GVHD: Ly Lan
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English Euphemism in the viewpoint of Vietnamese learners
Tác giả: Nguyễn Thu Hằng, GVHD: MA. Đặng Ngọc Hướng
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English for Insurance
Tác giả: Hà Pa Nen, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English for souvenir shop assistants
Tác giả: Đoàn Thị Minh Toàn, GVHD: Lê Văn Thanh, Dr.
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English in different cultures
Tác giả: Ha Thi Ngoc Phuong, GVHD: Phan Thanh Que, PhD
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English intensifiers-a contrastive analysis with Vietnamese equivalents through "Jane Eyre"
Tác giả: Đào Thanh Tú, GVHD: Đặng Trần Cường
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English modal auxiliaries to express obligation a constrative analysis with Vietnamese ones
Tác giả: Bùi Thị Dậu Hoa, GVHD: Hoàng Tuyết Minh
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English noun phrases and the contrastive study of English noun phrases in the bilingual story " Harry Potter and the sorcerer's stone"
Tác giả: Nguyễn Thị Thanh Huyền, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×