Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình An toàn sinh học
Năm XB:
2014 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
PGS.TS Lê Gia Hy; ThS Đinh Thị Thu Lê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình chiến lược kinh doanh trong nền kinh tế toàn cầu
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
658.4 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Huyền (ch.b.) |
Tìm hiểu chiến lược kinh doanh toàn cầu. Phương pháp hoạch định chiến lược. Thực hiện và điều chỉnh chiến lược. Thực hành phân tích tình huống...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình chuẩn mực kế toán
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
657.2 BU-N
|
Tác giả:
TS. Bùi Thị Ngọc; TS. Vũ Thị Kim Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình chuẩn mực kế toán
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
657.2 BU-N
|
Tác giả:
TS. Bùi Thị Ngọc; TS. Vũ Thị Kim Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình chuẩn mực kế toán quốc tế: Nghiên cứu tổng hợp và tình huống
Năm XB:
2022 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
657.0711 TR-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Trương Thị Thủy |
Tổng quan về chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế; khuôn mẫu; trình bày về công bố thông tin trên báo cáo tài chính; khoản mục trên báo cáo về tình...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS. TS. Bùi Minh Trí , GVC. Bùi Tuấn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS Bùi Minh Trí, GVC Bùi Tuấn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 1 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 2 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Giải tích Toán học - Phần 2
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
512.5071 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thanh Thùy (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hạch toán kế toán : Dành cho sinh viên ngành kế toán /
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
657.071 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Cẩm Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|