Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển chọn 350 bài Luận và Chính tả tiếng Pháp : Phương pháp học Ngoại ngữ /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
445 LE-C
|
Tác giả:
Lê Ngọc Cương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 10, Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao - Cốt liệu xây dựng - Bê tông, hỗn hợp bê tông - Gốm sứ xây dựng - Gỗ - Kim loại, : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 11, Phương pháp thử : thuỷ tinh, kính xây dựng - vật liệu lợp và chất dẻo - vật liệu chịu lửa - đất xây dựng - nước - không khí : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh, Phương pháp quản lý doanh nghiệp tốt nhất : Tin học Thực hành /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.713 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến, Nguyễn Thành Châu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ứng dụng access 95 trong kinh doanh
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa (WES) nhằm xác định biến đổi gen liên quan trên bệnh nhân ung thư vú tại Hà Nội và Quảng Ninh
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ánh Hồng; NHDKH GS.TS. Nguyễn Huy Hoàng |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Xác định được các biến đổi trên các gen liên quan đến bệnh ung thư vú bằng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Phạm Thị Minh Đức (dịch), Hoài Phương (hiệu đính) |
Cung cấp những vấn đề cơ bản nhất của việc viết trong kinh doanh như: nguyên tắc của việc viết, xác định quy mô của vấn đề cần viết, các chiến lược...
|
Bản giấy
|
||
Writing Papers in the Biological Sciences
Năm XB:
2021 | NXB: Macmillan International Higher Education,
Từ khóa:
Số gọi:
808.06657 MC-V
|
Tác giả:
Victoria E. McMillan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng cổng thông tin và ứng dụng phương pháp gợi ý cho khách du lịch
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-K
|
Tác giả:
Trịnh Đình Khởi, KS Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng một phương pháp bảo mật trong thương mại điện tử
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Văn Huynh, GS.TS. Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xử lý nước thải giết mổ lợn bằng phương pháp SBR
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Như Quỳnh; TS Phan Đỗ Hùng; Th.S Trần Thị Thu Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|