Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
23 bộ đề tiếng Anh : Học tốt English / Luyện thi tú tài /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đức Hạnh |
Hệ thống kiến thức cơ bản về ngữ pháp. Các dạng bài tập cơ bản. Các đề thi đề nghị và một số đề thi tú tài.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Tú |
Comprehensive collection of frequently used words. Helps to enlarge your vocabulary useful for students at all levels.
|
Bản giấy
|
||
25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ B : 25 English tests for B level /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TR-D
|
Tác giả:
Trần Văn Diệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C : 25 English tests for C level /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TR-D
|
Tác giả:
Trần Văn Diệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
25 Đề luyện thi Đại học môn tiếng Anh : Theo dạng đề thi của Bộ giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 LU-T
|
Tác giả:
Lưu Hoằng Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
25 quy luật vàng dành cho nhà quản lý doanh nghiệp toàn cầu : The entrepreneur 25 golden rules for the global business manager /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 HEI
|
Tác giả:
Wiliam E.Heinecke; Jonathan Marsh; Khắc Lê dịch. |
Trình bày 25 quy luật vàng được đúc kết từ hoạt động kinh doanh thực tiễn của các nhà doanh nghiệp thành công giúp cho việc quản lý doanh nghiệp...
|
Bản giấy
|
|
25 vấn đề lý luận trong công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc : Sách tham khảo /
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.951 HAI
|
Tác giả:
Cục lý luận ban tuyên truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
250 bài luận tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ A-B Quốc gia /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
428 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
250 bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh : Để làm tốt bài thi trắc nghiệm trình độ nâng cao /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 LE-D
|
Tác giả:
Lê Quang Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
250 mẫu thường dùng trong soạn thảo văn bản quản lý và kinh doanh
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
651 HO-C
|
Tác giả:
Hồ Ngọc Cẩn |
Soạn thảo văn bản là khâu rất quan trọng và ngày càng phổ biến vì thế cuốn sách ra đời giúp đáp ứng nhu cầu của độc giả khi cần thiết.
|
Bản giấy
|
|
250 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
495 MA-Q
|
Tác giả:
Mai Lý Quảng, Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|