Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Animal cell technology : From biopharmaceuticals to gene therapy /
Năm XB:
2008 | NXB: Taylor & Francis Group,
Số gọi:
660.6 CA-L
|
Tác giả:
Leda dos Reis Castilho, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Animation and Scientific Visualization Tools and Applications
Năm XB:
1993 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 EAR
|
Tác giả:
R.A.Earnshaw, D.Watson |
Nội dung bao gồm: Introduction and overview, techniques...
|
Bản giấy
|
|
Anthropology: appreciating human diversity
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
301 KO-P
|
Tác giả:
Conrad Phillip Kottak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời trong giải quyết các vụ án kinh doanh, thương mại theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn tại Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Văn Năm; NHDKH TS. Lê Đình Vinh |
Pháp luật về áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời việc trong quá trình giải quyết các vụ án kinh doanh, thương mại tại Tòa án là hệ thống các quy...
|
Bản điện tử
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2005 cho nhà máy thạch rau câu Long Hải
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000: 2000 cho nhà máy sản xuất bia chai
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Khắc Điệp, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng marketing nội bộ nhằm cung cấp nâng cao chất lượng phục vụ tại khách sạn Authentic Hanoi Boutique Hotel
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Diệp; GVHD: Phạm Lê Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng một số công cụ của Internet Marketing trong kinh doanh khách sạn.
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TA-C
|
Tác giả:
Tạ Văn Cương; GVHD: TS. Trương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại trong lĩnh vực mua bán hàng hóa từ thực tiễn tỉnh Thanh Hóa
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hiệu; GVHD: PGS.TS. Tăng Văn Nghĩa |
Nghiên cứu cơ sở lý thuyết về giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực mua bán hàng hóa làm rõ thực tiễn áp dụng pháp luật về việc giải quyết tranh...
|
Bản điện tử
|
|
Áp dụng phương pháp RT-PCR trong chuẩn đoán sớm vụ dịch SD/SXHD tại bệnh viện Bạch Mai năm 2008
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thanh Thanh. GVHD: Nguyễn Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applications of Cognitive Linguistics 9 : Cognitive Approaches to Pedagogical Grammar. A volume in Honour of René Dirven /
Năm XB:
2008 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
407 DE-S
|
Tác giả:
Sabine De Knop (Editors) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applied Molecular Biotechnology : The Next Generation of Genetic Engineering /
Năm XB:
2016 | NXB: CRC Press
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MU-K
|
Tác giả:
Muhammad Sarwar Khan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|