Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 TR-H
|
Tác giả:
Trần Công Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chuyện về các danh nhân trên thế giới Tập 1
Năm XB:
2004 | NXB: Công an nhân dân
Từ khóa:
Số gọi:
920 CHU
|
Tác giả:
Nhiều tác giả; Thanh Giang biên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng San (S.t), Mã Thế Vinh (biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước : Các văn bản hiện hành
Năm XB:
1998 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.59703 COP
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.7 LE-H
|
Tác giả:
Lê Hồng Hạnh |
Lý luận công ty cổ phần, cơ sở khoa học định hướng cho quá trình cổ phần hoá các doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam, những vấn đề thực tiễn cổ phần...
|
Bản giấy
|
|
Cổ phần hóa và quản lý doanh nghiệp nhà nước sau cổ phần hóa
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
658.045 LE-T
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Văn Tâm chủ biên |
Tổng quan về cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước; Quan điểm của Đảng và Nhà nước ta về thực trạng tiến hành cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và vấn...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở lý luận và thực tiễn về hành chính nhà nước : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
351 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS.Nguyễn Hữu Hải (Chủ biên); Đặng Khắc Ánh; Hoàng Mai... |
Cuốn sách tập trung cung cấp những kiến thức cơ bản, đặc điểm, nguyên tắc tổ chức và hoạt động hành chính của nhà nước; các lý thuyết và mô hình...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Phương Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phan Thế Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cồng chiêng Mường : Giới thiệu các thuật ngữ, khái niệm cồng chiêng và tình hình nghiên cứu Cồng chiêng Mường. Người Mường, văn hoá Mường và các nét nghệ thuật cơ bản trong văn hoá công chiêng Mường /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
390.089 KI-S
|
Tác giả:
Kiều Trung Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ mạng truy nhập và triển khai mạng GPON trên mạng viễn thông VNPT Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-S
|
Tác giả:
Phạm Quang Sơn; PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ RESTful web services và hệ thống cổng kết nối với tổng đài tin nhắn cho các dịch vụ thông tin di động
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan; NHDKH TS Đinh Tuấn Long |
Chương 1: Giới thiệu chung về dịch vụ web, kiến trúc và các thành phần
cơ bản của dịch vụ web như XML, SOAP, WSDL và UDDI từ đó đưa ra
mục tiêu...
|
Bản giấy
|