Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The wisdom of failure : How to learn the tough leadership lessons without paying the price /
Năm XB:
2013 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 WE-L
|
Tác giả:
Laurence G. Weinzimmer, Jim McConoughey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The work revolution : Freedom and excellence for all
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
306.36 CL-J
|
Tác giả:
Julie Clow |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
THEME-CONNECTING COHESIVE DEVICES IN HEADLINES AND LEADS OF ENGLISH ONLINE ARTICLES ABOUT OBESITY WITH REFERENCE TO VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Trang; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
This study analyzes theme-connecting cohesion devices between the headlines and the leads in some article about obesity. This research is aimed to...
|
Bản giấy
|
|
Theories in second language acquisition : An introduction /
Năm XB:
2007 | NXB: Roultdge
Số gọi:
418.0715 VA-B, WI-J
|
Tác giả:
Bill VanPatten and Jessica Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Theories in second language acquisition : an introduction /
Năm XB:
2007 | NXB: Routledge,
Số gọi:
418.0715 VA-B
|
Tác giả:
Bill VanPatten and Jessica Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
They snooze, you lose : The educator's guide to successful presentations /
Năm XB:
2011 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 BU-L
|
Tác giả:
Lynell Burmark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Bùi Thanh Giang; TS. Nguyễn Văn Dũng, Ths. Đinh Hải Đăng, KS. Phạm Huy Phong. |
Thi công cáp treo; Thi công cáp ngầm; Thi công hầm hố cáp bằng phương pháp trực tiếp, đúc sẵn và lắp ghép.
|
Bản giấy
|
||
Thị trường tiêu thụ sản phẩm của công ty cổ phần Thăng Long
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nghiêm Thị Hà, GS.TS Đàm Văn Nhuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Đức Thọ |
Giới thiệu về các phương pháp biến đổi tin của các thiết bị đầu cuối khác nhau
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Việt Anh - Nguyễn Lan Anh |
Sách đề cập những vấn đề cơ bản nhất về các hệ thống trang thiết bị kỹ thuật công trình nhằm phục vụ các kiến trúc sư, các sinh viên chuyên ngành...
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà công nghiệp
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
721 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thái |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế chống ồn cho nhà ở và công trình công cộng
Năm XB:
1999 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
624.17 THI
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về thiết kế chống ồn cho nhà ở và cong trình công cộng
|
Bản giấy
|