Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển Kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh (38000 từ) : English - Vietnamese and Vietnamese - English economics dictionary (38000 entries) /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
330.03 CU-T
|
Tác giả:
Cung Kim Tiến |
Giới thiệu từ điển Anh - Việt và Việt - Anh gồm khoảng 38000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực liên quan đến kinh tế như: Kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đinh Xuân Lâm; Trương Hữu Quýnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển Pháp - Việt : Dictionaire Francais - Vietnamien /
Năm XB:
1988 | NXB: Tổ chức hợp tác Văn hoá và Kỹ thuật,
Số gọi:
433 TUD
|
Tác giả:
Lê Khả Kế, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính |
Sách là quyển từ điển giúp cho độc giả có thể tra từ tiếng Pháp sang tiếng Việt trong quá trình học ngoại ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển pháp luật Anh - Việt : Legal dictionary English - Vietnamese
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
340.03 TUD
|
|
Đáp ứng nhu cầu cấp bách để vận dụng tiếng Anh trong sinh hoạt luật pháp và kinh tế, giúp cho việc giao lưu quốc tế được dễ dàng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Gia Linh |
Giới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
Từ điển thương mại Anh - Pháp - Việt (kèm giải thích) Khoảng 6000 mục từ : Dictionary of Commerce English - French - Vietnamese (with explanation) /
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
330.03 TUD
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS Chu Bích Thu chủ biên, PGS.TS Nguyễn Ngọc Trâm, TS. Nguyễn Thuý Khanh |
Giải nghĩa những từ ngữ, những nghĩa mới trong tiếng Việt khoảng từ năm 1985 đến năm 2000
|
Bản giấy
|
||
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
915.97 LE-N
|
Tác giả:
Lê Trung Hoa. |
Giới thiệu từ điển từ nguyên các địa danh ở Việt Nam được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, mỗi mục từ gồm: tên mục từ, tiểu loại địa danh, vị trí của...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
915.97 LE-N
|
Tác giả:
Lê Trung Hoa. |
Giới thiệu từ điển từ nguyên các địa danh ở Việt Nam được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, mỗi mục từ gồm: tên mục từ, tiểu loại địa danh, vị trí của...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển type truyện dân gian Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh... |
Giới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích,...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển type truyện dân gian Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh... |
Quyển 2 tập trung hướng dẫn tra cứu type truyện, giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian và bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn
|
Bản giấy
|