| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Phát triển thị trường xuất khẩu trực tiếp hàng may mặc tại công ty may 10
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-L
|
Tác giả:
Ngô Kim Liên, GVHD: Nguyễn Như Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát triển thương mại điên tử trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Trần Lê, GVHD: Hoàng Lê Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phạt vi phạm hợp đồng trong kinh doanh thương mại
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LE-A
|
Tác giả:
Lê Sỹ Anh; NHDKH PGS.TS Đinh Văn Thanh |
Mục đích nghiên cứu của luận văn là vận dụng lý luận về phạt vi phạm hợp đồng nói chung và lý thuyết phạt vi phạm hợp đồng trong kinh doanh thương...
|
Bản giấy
|
|
Phạt vi phạm hợp đồng trong kinh doanh, thương mại
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thơm; NHDKH TS Trần Thị Bảo Ánh |
Đề tài luận văn đã phân tích một số vấn đề lý luận và thực tiễn về phạt vi phạm hợp đồng trong kinh doanh, thương mại. Luận văn được nghiên cứu dựa...
|
Bản điện tử
|
|
Phạt vi phạm hợp đồng trong thương mại theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chung; GVHD: TS. Đồng Ngọc Ba |
- Luận văn sử dụng các phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh để nghiên cứu và làm rõ một số khái niệm về chế tài phạt vi phạm hợp đồng trong...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Jessica Elin Hirschman; Hà Tích Tuệ; Kim Dân và cộng sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phòng chống hạn và xâm nhập mặn bằng giải pháp công trình và phi công trình
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.52 VU-T
|
Tác giả:
TS. Vũ Thanh Tú (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Tuấn, Nguyễn Ánh Hồng, Đỗ Lệ Hằng, Hoàng Quốc Bình, Phan Mỹ Hạnh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về photoshop 4 toàn tập
|
Bản giấy
|
||
Photoshop elements 11 all-in-one for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
771.3 OB-B
|
Tác giả:
Barbara Obermeier, Ted Padova |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Barbara Obermeier, Ted Padova |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp dịch ngôn ngữ mạng tiếng Hán và những tác động của loại hình ngôn ngữ này trong việc dạy và học tiếng Hán : V2016-19 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Tiếng Trung Quốc
Số gọi:
495.1802 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quang Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp đàm thoại tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh Thương mại
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 MI-K
|
Tác giả:
Minh Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|