Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian (Nghiên cứu văn học dân gian). Quyển 3 /
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 BU-N
|
Tác giả:
GS Bùi Văn Nguyên |
Nghiên cứu những giá trị văn hoá tinh thần cốt lõi, tiến trình lịch sử và hiệu ứng thực tại thể hiện trong các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
B.s.: Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền |
Giới thiệu về tiểu sử, niên biểu sáng tác cho đến sự nghiệp sáng tác của Tản Đà cùng với các tác phẩm tuyển chọn của ông
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
B.s.: Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền |
Giới thiệu về tiểu sử, niên biểu sáng tác cho đến sự nghiệp sáng tác của Tản Đà cùng với các tác phẩm tuyển chọn của ông
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 1, Những vấn đề chung : Thuật ngữ, kí hiệu, số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng và thông tin. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 10, Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao - Cốt liệu xây dựng - Bê tông, hỗn hợp bê tông - Gốm sứ xây dựng - Gỗ - Kim loại, : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 11, Phương pháp thử : thuỷ tinh, kính xây dựng - vật liệu lợp và chất dẻo - vật liệu chịu lửa - đất xây dựng - nước - không khí : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 2, Tiêu chuẩn thiết kế : Quy hoạch, khảo sát và những vấn đề chung. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 3, Tiêu chuẩn thiết kế : Kết cấu xây dựng : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 4, Tiêu chuẩn thiết kế : Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Xây dựng
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 7, Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu / : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 8, Vật liệu xây dựng và sản phẩm cơ khí xây dựng - Xi măng, vôi, thạch cao - Cốt liệu xây dựng - Gốm sứ xây dựng - Bê tông, hỗn hợp bê tông - Gỗ - Vật liệu lợp - Vật liệu chịu lửa - Chế phẩm xây dựng - Sản phẩm gốm sứ - Sản phẩm cơ khí xây dựng : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|