Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghệ thuật và phương pháp lãnh đạo doanh nghiệp
Năm XB:
2005 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 NGH
|
Tác giả:
Viện nghiên cứu và đào tạo về quản lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đảm bảo chất lượng chương trình đào tạo từ xa tại Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2018-15 : Kết quả sản phẩm Đề tài Khoa học và Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.071 TR-H
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Mai Hanh |
Nghiên cứu cơ sở lý luận, thực tiễn trong nước và quốc tế về đảm bảo chất lượng chương trình ĐTTX trình độ đại học và phân tích thực tiễn triển...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đổi mới quản lý hoạt động kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của sinh viên ở khoa đào tạo từ xa Viện Đại học Mở Hà Nội / : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Viện Đại học Mở Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
378.071 TR-H
|
Tác giả:
ThS. Trần Thị Mai Hanh |
Đề tài làm rõ vai trò, vị trí của việc quản lý hoạt động kiểm tra đánh giá kết quả học tập trong đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội; đề xuất...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu giải pháp phát triển các chương trình liên kết đào tạo quốc tế trình độ sau đại học tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
370.11 LE-H
|
Tác giả:
TS. Lê Ngọc Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển vận hành, duy trì vị trí và tư thế của vệ tinh trên quĩ đạo địa tĩnh
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Quốc Chính, GVHD: TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phân lập một số chủng nấm gây bệnh đạo ôn và xác định tính kháng nhiễm bệnh của một số giống lúa, một số giống lúa đã được chuyển gen kháng bệnh đạo ôn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Kiều Trang; TS Nguyễn Thị Thanh Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu phát triển đội ngũ giảng viên tiếng Anh của Viện Đại học Mở Hà Nội theo hướng tiếp cận năng lực nghề nghiệp trong giai đoạn hiện nay
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
371.14 NG-Q
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu triển khai Phòng học ảo cho đào tạo trực tuyến tại Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-01 /
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.33 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và ứng dụng các thuật toán tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu trong hệ thống hỗ trợ quản lý đào tạo từ xa tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
378.10285 MA-H
|
Tác giả:
Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng chuẩn ebook của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-24 /
Năm XB:
2016 | NXB: Trung tâm E-learning
Số gọi:
378.1734 DI-L
|
Tác giả:
TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ kế toán trường học và cơ sở giáo dục - đào tạo : Sách chuyên khảo
Năm XB:
2011 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
657 NG-C
|
Tác giả:
Ngô, Thế Chi |
Cuốn sách cung cấp lý luận cơ bản và hướng dẫn thực hành về nghiệp vụ kế toán, kiểm toán ở trường học và các cơ sở giáo dục đào tạo hiện nay.
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ của chúa : Những bằng chứng khoa học về đức tin
Năm XB:
2012 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
232 CO-L
|
Tác giả:
Francis S. Collins; Lê Thị Thanh Thủy dịch |
Trình bày sự khác biệt lớn giữa khoa học và tôn giáo. Những câu hỏi lớn liên quan tới sự tồn tại của con người và niềm tin vào khoa học, đức tin...
|
Bản giấy
|