Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Tuấn, Nguyễn Ánh Hồng, Đỗ Lệ Hằng, Hoàng Quốc Bình, Phan Mỹ Hạnh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về photoshop 4 toàn tập
|
Bản giấy
|
||
Phương gió nổi thơ vầng trăng dấu hỏi thơ
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 NG-P
|
Tác giả:
Ngô Văn Phú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương hướng và giải pháp phát triển đào tạo nghề của tỉnh Yên Bái đến năm 2020
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Loan, GVHD: GS.TS. Nguyễn Kế Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương hướng, giải pháp thu hút đầu tư phát triển các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh yên Bái đến năm 2020
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thanh Cương, GVHD: Nguyễn Kế Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.80959739 DO-G
|
Tác giả:
Đỗ Danh Gia |
Giới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của Ninh Bình
|
Bản giấy
|
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam Quyển 1
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 LE-L
|
Tác giả:
Lê Văn Lạo. |
Giới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của vùng Đông Bắc Việt Nam được sắp xếp theo vần chữ cái
|
Bản giấy
|
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, cao dao vùng Đông Bắc Việt Nam Quyển 2
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 LE-L
|
Tác giả:
Lê Văn Lạo s.t., b.s. |
Giới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của vùng Đông Bắc Việt Nam được sắp xếp theo vần chữ cái
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp biện luận: thuật hùng biện : Thắng bằng logic, thằng bằng nghệ thuật ngôn từ, thằng bằng mưu chước, thằng bằng vạch trần ngụy biện /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
808.5 TH-D
|
Tác giả:
Thiệu Truyền Đống; Nguyễn Quốc Siêu biên dịch |
Tổng kết và trình bày có hệ thống những cách thức, chiến thuật và mưu mẹo giành chiến thắng trong tranh luận, gồm những ví dụ trong sử sách và đời...
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp cơ bản dịch Việt - Anh và ngữ pháp
Năm XB:
2001 | NXB: Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428.02 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Lương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp cơ bản dịch Việt- Anh & Ngữ pháp
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
425 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp cô lập hợp chất hữu cơ
Năm XB:
2007 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
547 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Phi Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê A chủ biên, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|