| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu quy trình thu nhận Pullulal từ nấm Aureobasidim Pullulans trên nguồn phụ phẩm nông nghiệp và ứng dụng trong bảo quản trái cây : MHN 2022-02.28 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
TS. Bùi Thị Hải Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tâm lý học về màu sắc trong lĩnh vực thiết kế mỹ thuật : MHN 2022-02.32 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
791.4309597 TR-B
|
Tác giả:
ThS. Trần Quốc Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thành phần Hóa học của tầm gửi dâu (Taxillus Chinensis (DC) Danser) ở Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoành Thanh Thủy. GVHD: Lưu Văn Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây dương san hô (EUPHORBIA TITHYMALOIDES L.)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Hằng Nga; TS Cầm Thị Ính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thành phần hoá học và tác dụng bảo vệ gan của cây Xáo tam phân(Paramignya trimera) họ Rutacea của Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Mạnh Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu triển khai Phòng học ảo cho đào tạo trực tuyến tại Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-01 /
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.33 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng thuật toán K-Means trong hỗ trợ phân loại và gợi ý sinh viên lựa chọn chuyên ngành học tập : MHN 2021-02.03 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.382 NG-T
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng chuẩn ebook của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-24 /
Năm XB:
2016 | NXB: Trung tâm E-learning
Số gọi:
378.1734 DI-L
|
Tác giả:
TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng phòng thí nghiệm ảo thực hành điện tử công suất : V2016-03 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Công nghệ điện tử thông tin,
Số gọi:
621.3810721 DA-P
|
Tác giả:
ThS. Đào Xuân Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nhận diện tuyến phố Cấm Chỉ - Tống Duy Tân trong quy hoạch khu phố Pháp tại Hà Nội : MHN2021-02.03 /
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
711 PH-H
|
Tác giả:
ThS.KTS Phạm Minh Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nhận thức khoa học về phần chung pháp luật hình sự Việt Nam sau pháp điển hoá lần thứ ba : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2018 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
345.597 LE-C
|
Tác giả:
TSKH.GS.Lê Văn Cảm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Viết Trung |
Trình bày những phương pháp luận nhất quán để giải các bài toán kỹ thuật, giới thiệu năng lực nền tảng tiềm tàng của C++,...
|
Bản giấy
|