Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Làm kế toán bằng máy vi tính : Áp dụng theo hệ thống kế toán mới, từ ngày 01/01/1996 có kèm theo đĩa mềm /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
657.453 NG-T
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Văn Trứ |
Gồm bảng quản trị dữ liệu TBASE cách lưu trữ và tìm kiếm toàn bộ dữ liệu kế toán vào máy vi tính, làm kế toán bằng máy vi tính, cách nhập dữ liệu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng, Anh Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Lập dự án xây dựng nhà máy chế biến sữa công suất 60 triệu lít/năm
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy, GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập dựu án ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý kho nhà máy động cơ của công ty Piaggio Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 DA-Q
|
Tác giả:
Đạng Thế Quang, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lắp ráp máy vi tính thật là đơn giản
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-L
|
Tác giả:
Biên soạn: Trần Nhật Lĩnh - Nguyễn Đình Thiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mạnh Giang |
Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM, sự đảm bảo chương trình cho hệ máy vui tính PC-IBM; Hệ lệnh của vi xử lí Intel 86, lập trình với...
|
Bản điện tử
|
||
Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.2 NG-G
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mạnh Giang |
Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM, sự đảm bảo chương trình cho hệ máy vui tính PC-IBM; Hệ lệnh của vi xử lí Intel 86, lập trình với...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Mạnh Giang |
Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM, sự đảm bảo chương trình cho hệ máy vui tính PC-IBM; Hệ lệnh của vi xử lí Intel 86, lập trình với...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
VN-Guide tổng hợp và biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Trung tâm tư vấn xuất bản |
Những ứng dụng mạng với chương trình Visual J++6.0, gồm cả lý thuyết và cơ cấu, thiết kế giao thức và kiến trúc khách - dịch vụ, thực hiện một thư...
|
Bản giấy
|
||
Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu
Năm XB:
1998 | NXB: Đà Nẵng
Số gọi:
005.1 NY-L
|
Tác giả:
Larry Nyhoff; Sanford Leestma; Lê Minh Trung (dịch) |
Cuốn sách này giới thiệu và phân tích các thuật toán tìm kiếm và sắp thứ tự; tạo cơ sở cho những nghiên cứu khác về khoa học máy tính...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Huy |
Kiến trúc của các thành phần liên quan tới đồ hoạ máy tính. Các thủ tục cơ sở. Vận động. Quản lý chuột. Các Mode 18 và 16....
|
Bản giấy
|