| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Wolf Prize in chemistry :An epitome of chemistry in 20th century and beyond
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
540.922 KA-S
|
Tác giả:
Lou-Sing Kan; Sheng-Hsien Lin |
This book is an epitome of the development of chemistry in the 20th century and onwards. The book is a collection of brief autobiographies and...
|
Bản giấy
|
|
Women who surf: Charging waves with the world's best
Năm XB:
2017 | NXB: Falcon
Từ khóa:
Số gọi:
797.320922 BE-M
|
Tác giả:
Ben Marcus |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Women's lives : multicultural perspectives /
Năm XB:
2007 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
305.420973 GW-K
|
Tác giả:
Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Women's voices, feminist visions : classic and contemporary readings /
Năm XB:
2007 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
305.42 SH-S
|
Tác giả:
Susan M. Shaw, Janet Lee. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Women's voices, feminist visions : classic and contemporary readings /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
305.42 SH-S
|
Tác giả:
Susan M. Shaw & Janet Lee. |
As a leading introductory women's studies reader, Shaw and Lee's Women's Voices, Feminist Visions offers an excellent balance of classic,...
|
Bản giấy
|
|
Word cho người mới bắt đầu : Hướng dẫn người mmói học cách cài đặt và làm việc với thanh công cụ soạn thảo văn bản trong Word, cách soạn thảo và chỉnh sửa văn bản trên Word... /
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 CO-B
|
Tác giả:
KS.Công Bình,Thành Đông(biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Word order in english and vietnamese inversions : Trật tự từ trong đảo ngữ tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyen Thi Mai, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word order in english and vietnamese SVC structures : Trật tự từ trong cấu trúc SVC tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Word order in English and Vietnamese SVC structures (A constrastive analysis)
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Trần Thị Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong; GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|