Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Truyền hình số di động Công nghệ thiết bị và dịch vụ
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 NG-S
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quý Sỹ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tư duy khoa học trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
Năm XB:
1998 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
153.4 LE-N
|
Tác giả:
GS.TS. Lê Hữu Nghĩa, PTS. Phạm Duy Hải |
Tài liệu tư duy khoa học và những điều kiện phát triển mới. Tư duy khoa học hiện đại trong giai đoạn cách mạng khoa học công nghệ
|
Bản giấy
|
|
Tư duy làm giàu : Đây là một trong năm cuốn sách được cực kỳ yêu thích và bán chạy nhất hiện nay /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 HI-L
|
Tác giả:
Napoleon Hill ; Cao Đình Quát , Lý Thanh Trúc |
Tài liệu cung cấp những thông tin về tư duy làm giàu như: tư tưởng là của cải, lòng ham muốn..........
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill; Vũ Tiến Phúc, Dương Ngọc Hân |
Chia sẻ bí quyết giúp con người quản lí thời gian hiệu quả, lập kế hoạch cho bản thân để thành công trong cuộc sống
|
Bản giấy
|
||
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh : Kèm theo giải thích: Khoảng 2500 thuật ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.03 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Hải |
Cuốn sách gồm khoảng 2500 thuật ngữ và tập hợp từ có chọn lọc thuộc các lĩnh vực sinh học phân tử, vi sinh học, hốa sinh hoc...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giáo khoa kỹ thuật - công nghệ
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi chủ biên |
Thu thập và giải nghĩa khoảng 10.000 thuật ngữ cơ bản, phổ biến thuộc các lĩnh vực Kỹ thuật - Công nghệ khác nhau như điện, điện tử, công nghệ...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh : Vietnamese - English dictionary of science and technology /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Gồm khảong 60.000 mục từ
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật công nghệ = : Dùng cho học sinh, sinh viên /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
603.03 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi |
Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Năm XB:
2005 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
690.03 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thái Vinh |
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển tra cứu tuổi theo ngũ hành và con giáp (1940-2020)
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
133 TUD
|
Tác giả:
Văn Dân, Thành Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Doãn Tiến. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tự động điều khiển các quá trình công nghệ.
|
Bản giấy
|