Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 28937 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
对外汉语教学 : 示范教案 /
Năm XB: 2013 | NXB: 北京师范大学出版集团
Số gọi: 495.1 ZH-S
Tác giả:
张和生,马燕华
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
卢福波,韩志刚,刘岩,彭飞,顾倩
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语教学语法释疑201例
Năm XB: 2014 | NXB: 商务印书馆出版
Số gọi: 495
Tác giả:
彭小川,李守纪,王红
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语综合课 : 优秀教案及 /
Năm XB: 2014 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495
Tác giả:
崔希亮,杨惠元
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语词汇及词汇教学研究
Năm XB: 2012 | NXB: 商务印书馆出版
Số gọi: 495
Tác giả:
孙德金,赵金铭
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
导游业务
Năm XB: 2020 | NXB: 旅游教育,
Số gọi: 633 DAO
Tác giả:
全国导游人员资格考试教材编写组
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
余瑾,梁揚
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
工商企业翻译实务
Năm XB: 2002 | NXB: 中国对外翻译,
Số gọi: 315.9 GON
Tác giả:
许建忠
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
应用汉语读写教程
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1 H-HL
Tác giả:
王海龙
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
应用汉语读写教程:
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出片社
Số gọi: 495.1 HH-L
Tác giả:
王海龙
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
形容词分类词典 : 汉语工具书系列 /
Năm XB: 2010 | NXB: 上海大学出版社有限公司出版发行
Số gọi: 495
Tác giả:
傅玉芳
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
成功之路 2, 1 : 提高篇 /
Năm XB: 2011 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
邱军,彭志平.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
对外汉语教学 : 示范教案 /
Tác giả: 张和生,马燕华
Năm XB: 2013 | NXB: 北京师范大学出版集团
对外汉语教学实用语法 : 练习参考答案及要解 /
Tác giả: 卢福波,韩志刚,刘岩,彭飞,顾倩
Năm XB: 2012 | NXB: 北京语言大学出版社
对外汉语教学语法释疑201例
Tác giả: 彭小川,李守纪,王红
Năm XB: 2014 | NXB: 商务印书馆出版
对外汉语综合课 : 优秀教案及 /
Tác giả: 崔希亮,杨惠元
Năm XB: 2014 | NXB: 北京语言大学出版社
对外汉语词汇及词汇教学研究
Tác giả: 孙德金,赵金铭
Năm XB: 2012 | NXB: 商务印书馆出版
导游业务
Tác giả: 全国导游人员资格考试教材编写组
Năm XB: 2020 | NXB: 旅游教育,
工商企业翻译实务
Tác giả: 许建忠
Năm XB: 2002 | NXB: 中国对外翻译,
应用汉语读写教程
Tác giả: 王海龙
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出版社
应用汉语读写教程:
Tác giả: 王海龙
Năm XB: 2009 | NXB: 北京大学出片社
形容词分类词典 : 汉语工具书系列 /
Tác giả: 傅玉芳
Năm XB: 2010 | NXB: 上海大学出版社有限公司出版发行
成功之路 2, 1 : 提高篇 /
Tác giả: 邱军,彭志平.
Năm XB: 2011 | NXB: 北京语言大学出版社
×