Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1117 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Thái Trần Bái
Cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức về một bộ phận quan trọng của giới Động vật mà còn có lợi thế trong minh chứng các nội dung sinh học giảng...
Bản giấy
Earth : Portrait of a planet /
Năm XB: 2012 | NXB: W. W. Norton
Số gọi: 550 MA-S
Tác giả:
Stephen Marshak
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Emproving reading skills for the last year English major at Ha Noi Open University
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HO-T
Tác giả:
Hoàng Thu Trang, GVHD: Lê Thi Vy, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Empty - verb expressions in English business corres pondence
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-N
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Nga, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Frank J. Fabozzi
The need for serious coverage of financial modeling has never been greater, especially with the size, diversity, and efficiency of modern capital...
Bản giấy
English - An international language
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TO-U
Tác giả:
Tôn Nữ Thục Uyên, GVHD: Phan Văn Quế, PhD
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English adjective and its correspondence in Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-C
Tác giả:
Nghiêm Thị Chung, GVHD: Hoàng Văn Vân
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English and Vietnamese proverbs on love: An analysis in the light of cuture and linguistics
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-M
Tác giả:
Phạm Thị Mừng, GVHD: Trần Đức Vượng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Le Thi Ly, GVHD: Tran Duc Vuong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English animal base metaphor and Vietnamese equivalents
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LA-T
Tác giả:
Lâm Thị Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English around the world
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-T
Tác giả:
Đỗ Thị Thắng, GVHD: Phan Văn Quế, PhD.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English comparative forms and the Vietnamese equivalents
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 BU-H
Tác giả:
Bui Thu Hien, GVHD: Dang Tran Cuong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Động vật học; không xương sống
Tác giả: Thái Trần Bái
Năm XB: 2007 | NXB: Giáo dục
Tóm tắt: Cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức về một bộ phận quan trọng của giới Động vật mà còn có lợi...
Earth : Portrait of a planet /
Tác giả: Stephen Marshak
Năm XB: 2012 | NXB: W. W. Norton
Emproving reading skills for the last year English major at Ha Noi Open University
Tác giả: Hoàng Thu Trang, GVHD: Lê Thi Vy, MA
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Empty - verb expressions in English business corres pondence
Tác giả: Nguyễn Thị Thu Nga, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Encyclopedia of financial models. Vol II /
Tác giả: Frank J. Fabozzi
Năm XB: 2013 | NXB: John Wiley & Sons
Tóm tắt: The need for serious coverage of financial modeling has never been greater, especially with the...
English - An international language
Tác giả: Tôn Nữ Thục Uyên, GVHD: Phan Văn Quế, PhD
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English adjective and its correspondence in Vietnamese
Tác giả: Nghiêm Thị Chung, GVHD: Hoàng Văn Vân
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English and Vietnamese proverbs on love: An analysis in the light of cuture and linguistics
Tác giả: Phạm Thị Mừng, GVHD: Trần Đức Vượng
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English and Vietnamese words and phrases used in education and training: an analysis in the light of linguistics and culture
Tác giả: Le Thi Ly, GVHD: Tran Duc Vuong
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English animal base metaphor and Vietnamese equivalents
Tác giả: Lâm Thị Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English around the world
Tác giả: Đỗ Thị Thắng, GVHD: Phan Văn Quế, PhD.
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English comparative forms and the Vietnamese equivalents
Tác giả: Bui Thu Hien, GVHD: Dang Tran Cuong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×