Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Đàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS. Đỗ Hòa Bình , Th.S Phạm Thị Thu Hương , Th.S Lê Đức Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS.Đỗ Hòa Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thuật ngữ pháp luật quốc tế : Sách tham khảo /
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Từ khóa:
Số gọi:
341 DO-B
|
Tác giả:
TS. Đỗ Hòa Bình , Th.S Phạm Thị Thu Hương , Th.S Lê Đức Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực thi quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu trong lĩnh vực hải quan từ thực tiễn Chi cục Hải quan sân bay quốc tế Đà Nẵng
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tuấn; NHDKH TS Nguyễn Thái Mai |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
- Mục đích: Làm sáng tỏ các quy định của pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam về thực thi quyền SHTT đối...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Ngọc Hiến, PGS.TS. Đinh Văn Mậu, PGS.TS. Đinh Văn Tiến, ThS. Nguyễn Xuân Thái |
Tổng quan về thương mại điện tử. Những nội dung cơ bản của thương mại điện tử. An toàn thông tin trên mạng. Thương mại điện tử Việt nam
|
Bản giấy
|
||
Thương mại điện tử và kinh doanh điện tử : Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông - ICT /
Năm XB:
2004 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
658.8 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Minh Tiên, TS. Nguyễn Thành Phúc (chủ biên) |
Khái niệm về thương mại điện tử, kinh doanh điện tử. Các loại hình thương mại điện tử, ứng dụng thương mại điện tử, internet và vai trò của thương...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Lưu Phương; Bùi Nguyễn Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thương mại quốc tế : Xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế /
Năm XB:
1993 | NXB: Thống kê
Số gọi:
382 NG-B
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Duy Bột, PGS. Đinh Xuân Trình |
Các vấn đề kinh tế xuất nhập khẩu, một số thị trường quốc tế chủ yếu và triển vongj phát triển thương mại XNK ở nước ta, các hình thức giao dịch...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh thực dụng trong lĩnh vực Du lịch và Quan hệ Quốc tế
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
428. LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế :
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hải Phòng,
Số gọi:
428.24 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones Richard Alexander |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế :
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones Richard Alexander |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|