Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 28937 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
汉语视听说教程 : A Multi-skill Chinese Course /
Năm XB: 2009 | NXB: 世界图书出版公司北京公司,
Số gọi: 495 HAN
Tác giả:
刘立新(编著)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语视听说系列教材
Năm XB: 2021 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495 HAN
Tác giả:
王涛(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语言文化
Năm XB: 2006 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội,
Số gọi: 495 HAN
Tác giả:
阮有求(编)/Nguyễn Hữu Cầu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语词汇教程
Năm XB: 2006 | NXB: 北京大学,
Số gọi: 195.4 VA-L
Tác giả:
万艺铃
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语语法三百问
Năm XB: 2014 | NXB: 商务印书馆出版
Số gọi: 495
Tác giả:
邢福义
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语语法教程
Năm XB: 2007 | NXB: 北京大学,
Số gọi: 195.4 TO-K
Tác giả:
孙德金
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语语言ễ‘修广辞í手法初探
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 NT-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Thảo, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦
Năm XB: 2022 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音像
Số gọi: 495 HAN
Tác giả:
冯倩、陈辉
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦 /
Năm XB: 2010 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音,
Số gọi: 495 PH-T
Tác giả:
冯倩、陈辉
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语近义词辨析
Năm XB: 2011 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
杨雪梅
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语量词“张”的产生及其历史变
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 LU-L
Tác giả:
Lưu Hương Loan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语阅读教程 :. 1, Đọc 1 / : : Giáo trình đọc Hán Ngữ. /
Năm XB: 2017 | NXB: Đại học Văn hóa và ngôn ngữ Bắc Kinh,
Số gọi: 495 BA-B
Tác giả:
Bành Chí Bằng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语视听说教程 : A Multi-skill Chinese Course /
Tác giả: 刘立新(编著)
Năm XB: 2009 | NXB: 世界图书出版公司北京公司,
汉语视听说系列教材
Tác giả: 王涛(主编)
Năm XB: 2021 | NXB: 北京语言大学出版社
汉语言文化
Tác giả: 阮有求(编)/Nguyễn Hữu Cầu
Năm XB: 2006 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc...
汉语词汇教程
Tác giả: 万艺铃
Năm XB: 2006 | NXB: 北京大学,
汉语语法三百问
Tác giả: 邢福义
Năm XB: 2014 | NXB: 商务印书馆出版
汉语语法教程
Tác giả: 孙德金
Năm XB: 2007 | NXB: 北京大学,
汉语语言ễ‘修广辞í手法初探
Tác giả: Nguyễn Thị Thảo, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦
Tác giả: 冯倩、陈辉
Năm XB: 2022 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音像
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦 /
Tác giả: 冯倩、陈辉
Năm XB: 2010 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音,
汉语近义词辨析
Tác giả: 杨雪梅
Năm XB: 2011 | NXB: 北京大学出版社
汉语量词“张”的产生及其历史变
Tác giả: Lưu Hương Loan
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语阅读教程 :. 1, Đọc 1 / : : Giáo trình đọc Hán Ngữ. /
Tác giả: Bành Chí Bằng
Năm XB: 2017 | NXB: Đại học Văn hóa và ngôn ngữ...
×