| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
The effects of english and vietnamese culture on translation process : Những ảnh hưởng của văn hóa anh- việt trong quá trình dịch thuật /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hien, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới mộng ảo trong truyện cổ tích Việt Nam (Khảo sát, nghiên cứu)
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Dung |
Khảo sát, mô tả về thế giới mộng ảo và những đặc trưng của thế giới mộng ảo trong truyện cổ tích Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam. Quyển 1 /
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Dung (Nghiên cứu, tìm hiểu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam. Quyển 2 /
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Dung (Nghiên cứu, tìm hiểu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The image of 'cats' and ' dogs' in idioms in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-V
|
Tác giả:
Do Thi Cam Van, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The influences of cutural differences on English- Vietnamese translation by the fourth-year students at the faculty of English - Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân Hà; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The metaphoric meanings of words denoting names of human body parts in English and Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-M
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Miền; NHDKH Dr Nguyễn Thị Vân Đông |
This study focuses on the metaphoric meanings of words denoting names
of human body parts in English and Vietnamese. It is investigated with the...
|
Bản giấy
|
|
The Oxford modern english dictionary : Từ điển Anh Việt /
Năm XB:
2000 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
423 PH-N
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác |
Từ điển Anh Việt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Payton, Geoffrey |
This reference book is a dictionary of proper names, names, places and titles. The book brings together a widely disparate range of information,...
|
Bản giấy
|
||
The phonetic interference of native language ( Vietnamese) in acquisition of target language ( english) as a second language : Những trở ngại về mặt ngữ âm của ngôn gnữ bản địa ( tiéng việt nam) trong việc tiếp nhận ngôn ngữ đích ( Tiếng anh) như một ngôn ngữ thứ hai /
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Le Thi Phuong nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Hoàng Triều Ân (Sưu tầm - Phiên âm - Dịch thuật - Giới thiệu) |
Giới thiệu cái thực cuộc sống và cái ước mơ của dân gian cùng niềm khát vọng bình an khang thái trong Then Tày giải hạn. Giới thiệu nội dung văn...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nghiên cứu, giới thiệu: Hoàng Triều Ân |
Giới thiệu các bài hát then của người Tày trong lễ kỳ yên
|
Bản giấy
|