Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thực trạng và một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tiệc và hội nghị tại Khách sạn Daewoo Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-L
|
Tác giả:
Lê Thảo Ly; GVHD ThS Trần Thị Nguyệt Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Lê Phương Anh; GVHD: ThS. Trần Nguyệt Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Thực trạng và một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của nhà hàng Cổ Ngư - Khách sạn Mường Thanh Hanoi Centre
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Thảo; GVHD ThS Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thực trạng và một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty khách sạn du lịch Kim Liên
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TA-H
|
Tác giả:
Tăng Thanh Huyền, Vũ Chính Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn và Du lịch
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
428 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Kỹ thuật chế biến món ăn Âu : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ an ninh khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2008 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Quản lý khách sạn nhỏ : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS):Quản lý khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ATM Asia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|