Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu và triển khai mô hình mạng ba lớp công ty Goldsun
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 MA-H
|
Tác giả:
Mai Minh Hằng; GVHD: ThS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và triển khai quản trị mạng trên hệ điều hành mã nguồn mở tại công ty TNHH Dohacimex
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DA-D
|
Tác giả:
Đàm Kiên Định, ThS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về công nghệ WDM-NORTEL và ứng dụng trên mạng đường trục của VNPT
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Văn Hoàn; GVHD TS Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về hệ thống báo hiệu số 7 và ứng dụng của nó trong mạng Viễn Thông
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức; PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền; GVHD PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Huệ; GVHD: TS. Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu về mạng Nơ-ron tích chập và xây dựng ứng dụng nhận diện biển báo giao thông
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Thiên Sơn; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
NGHIÊN CỨU VỀ MẠNG NƠ-RON TÍCH CHẬP VÀ XÂY DỰNG ỨNG DỤNG TÔ MÀU ẢNH ĐEN TRẮNG
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Quốc Khánh; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vòng đời của vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium mangrovei PQ6
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-S
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ánh Sao; PGS.TS Đặng Diễm Hồng; Th.S.NCS.Lưu Thị Tâm, KS.Phạm Văn Nhất; KS.Hoàng Thị Hương Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình kỹ thuật RFLP-PCR và thử nghiệm phát hiện nhiễm một số nấm ở bệnh nhân viêm não, màng não
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.63 MA-N
|
Tác giả:
Mai Thị Minh Ngọc; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Duy Bắc, GS.TS. Đặng Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, thiết kế cấu trúc mạng truyền hình cáp nhằm đáp ứng truyền số liệu, internet, VOD
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Hùng Hạnh; GVHD: PGS.TS. Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, thiết kế mạng truyền hình cáp hữu tuyến CATV
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Quý Dương; GVHD TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|