Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Roger Barnard, Jeff Cady. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Roger Barnard, Jeff Cady. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hoà - Khánh Hoà
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.80959756 TR-K
|
Tác giả:
Trần Việt Kỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ca dao, hò, vè sưu tầm trên đất Kiên Giang
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.80959787 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thanh Hùng |
Gồm những bài sưu tầm về văn học dân gian của tỉnh Kiên Giang kể từ thời kỳ khai hoang lập ấp đến ngày nay như: Ca dao, hò, vè... và về thiên nhiên...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu
Năm XB:
2020 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.58 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Minh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Thị Bạch Dương, Nguyễn Thành Trung |
Trình bày tổng quan về biến đổi khí hậu, các tham số thiết kế và tải trọng tác động, đê chắn sóng, kết cấu mềm bảo vệ bờ, kết cấu nổi bảo vệ bờ...
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp nhằm nâng cao vai trò và hiệu lực quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở các khu công nghiệp, khu chế xuất
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
354.3 TR-S
|
Tác giả:
Trương Thị Minh Sâm |
Đánh giá thực trạng môi trường ở các khu công nghiệp, khu chế xuất của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và vấn đề quản lý nhà nước về mặt môi...
|
Bản giấy
|
|
Các quy định pháp luật về an toàn vệ sinh lương thực, thực phẩm
Năm XB:
2001 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
340.56 CAC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các văn bản pháp luật về vệ sinh môi trường và bảo vệ thực vật
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.046 CAC
|
|
Tài liệu giới thiệu các văn bản pháp qui, qui định của chính phủ về hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường, thu phí bảo vệ môi trường đối với...
|
Bản giấy
|
|
Cách bảo vệ dữ liệu quan trọng & phương pháp phát hiện thâm nhập
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
005.13 VU-C
|
Tác giả:
Vũ Đình Cưởng(Chủ biên); Phương Lan(Hiệu đính) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
John Flower |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
CAE Practice tests : Five tests for the Cambridge certificate in advanced English / with answers /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 HA-M
|
Tác giả:
Mark Harrison, Rosalie Kerr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|