Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
B.s.: Vũ Văn Quân (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Chi, Lê Đình Sỹ... |
Khái quát lịch sử nhà Trần từ quá trình thành lập, phát triển ổn định, thịnh vượng và suy vong qua các đời Vua của Vương triều Trần - Quốc gia Đại...
|
Bản giấy
|
||
Windows 2000 thông qua hình ảnh : Tủ sách chất lượng cao Eligroup /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 WIN
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom |
Khái quát về những tính năng và cải tiến mới trong windows 2000. Hướng dẫn cài đặt và sử dụng các chương trình ứng dụng của windows 2000
|
Bản giấy
|
|
Xã hội học kinh tế : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2004 | NXB: Lý luận chính trị
Từ khóa:
Số gọi:
306.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Ngọc Hùng |
Đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu xã hội học kinh tế. Sự ra đời của xã hội học kinh tế; thể chế và sự phối hợp hành vi; hành vi kinh tế...
|
Bản giấy
|
|
Xã hội học và những vấn đề của sự biến đổi xã hội
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 TU-L
|
Tác giả:
Tương Lai |
Sự hội nhập xã hội. Biến đổi xã hội và công tác xã hội. Chính sách xã hội và sự phân tầng xã hội. Sự phát triển nông thôn. Tự quản đô thị. Môi...
|
Bản giấy
|
|
Xác định phân Type của virus HIV trên một số mẫu bệnh phẩm thu nhận từ bệnh nhân tại Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Ngọc Hương, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định thiệt hại trọng trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Huyền Ly, GVHD: ThS. Kiều Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho nhà hát múa rối Việt Nam giai đoạn 2013- 2018
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thanh Thủy, GVHD: Nguyễn Ngọc Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chương trình tiên quyết cho nhà máy chế biến sữa ở Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 AN-H
|
Tác giả:
An Thị Hằng, GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng đĩa CD hình ảnh Việt Nam qua góc nhìn các bảo tàng ở Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 ĐA-M
|
Tác giả:
Đàm Thị Mai, Trần Hông Nhung; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán máy vi tính trực tuyến tại công ty GD Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thu Hiền, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý đường sắt Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Đức, Mai Thanh Trúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình bảo tàng ngoài trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam
Năm XB:
2011
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 HO-B
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ngọc Bích, Vũ Thị Hồng Anh, GVHD: Ths Trần Nữ Ngọc Ánh |
Đề tài này nói về xây dựng mô hình bảo tàng ngoài trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam
|
Bản giấy
|